NHÂN VIÊN CỨU HỘ in English translation

rescue personnel
nhân viên cứu hộ
rescue worker
nhân viên cứu hộ
lifeguard
cứu hộ
nhân viên cứu hộ
bảo vệ
rescue workers
nhân viên cứu hộ
rescuers
cứu
người cứu hộ
người giải cứu
nhân viên cứu hộ
các nhân viên giải cứu
trong đội cứu hộ
lifeguards
cứu hộ
nhân viên cứu hộ
bảo vệ
rescue staff
nhân viên cứu hộ
rescuer
cứu
người cứu hộ
người giải cứu
nhân viên cứu hộ
các nhân viên giải cứu
trong đội cứu hộ

Examples of using Nhân viên cứu hộ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mùa hè của tôi là nhân viên cứu hộ.
During the summer I am a lifeguard.
Anh là người chết đuối. Tôi là nhân viên cứu hộ.
I'm the lifeguard. You're the drowning man.
Khi Trung tâm Thương mại Thế giới sụp đổ vào ngày 11 tháng 9 năm 2001, gần 10.000 nhân viên cứu hộ khẩn cấp đã tham gia nỗ lực giúp đỡ.
When the World Trade Center collapsed on September 11, 2001, nearly 10,000 emergency rescue workers joined in the efforts to help.
gào khóc khi nhân viên cứu hộ tìm kiếm trên sông Padma, sau khi một chiếc phà chở khách bị lật tại huyện Munshiganj.
whose daughters are missing, cries as rescuers search the River Padma after a passenger ferry capsized in Munshiganj district, Bangladesh.
Không có nhân viên cứu hộ trên bãi biển của First Landing và không được phép
There are no lifeguards to the shore of the initial Landing no swimming is allowed at Narrows
Hơn 2.000 nhân viên cứu hộ đang tìm kiếm những người sống sót trong một vụ sạt lở đất ở miền Đông Trung Quốc, vốn đã cướp đi sinh mạng của ít nhất 21 người.
More than 2,000 rescuers are searching for survivors of a landslide in eastern China that has killed at least 21 people.
Nhân viên cứu hộ kéo thi thể một nạn nhân ra khỏi đống đổ nát của tòa nhà cao tầng bị sập ở New Delhi, ngày 16/ 11/ 2010.
Rescue personnel carry equipment as they clear the rubble of a building which collapsed overnight in eastern New Delhi on Nov. 16, 2010.
Nhân viên cứu hộ đang tìm kiếm những người có thể còn sống sót từ chiếc phà bị chìm ở miền trung Philippines trong đêm, khiến ít nhất 2 người thiệt mạng.
Rescuers are searching for possible survivors of a ferry that sank overnight in the central Philippines, leaving at least two dead.
Không có nhân viên cứu hộ trên bãi biển của First Landing
There are no lifeguards on the First Landing's beach
Ngày hôm qua nhân viên cứu hộ đã bắt đầu chôn tập thể các xác chết vô thừa nhận gần tòa thị chính của thành phố Tacloban.
On Thursday, rescue personnel began the grim task of lowering unidentified bodies into a mass grave near Tacloban's city hall.
Ông Somkid cho biết:" Cảnh sát cùng nhân viên cứu hộ đến nơi và thấy người đàn ông bị thương nặng.
Boonlert said:“Police arrived along with rescue staff and found the man severely injured.
Không có nhân viên cứu hộ trên bãi biển của First Landing
There are no lifeguards on the First Landing's beach
quá nhiều nhân viên cứu hộ đã chết gần xe cứu thương,
too many rescuers have died near ambulances, just because they stood in
Sự sẵn có của nhân viên cứu hộ, cầu thang, hoặc các thiết bị cứu hộ khác nên được đánh giá.
The availability of rescue personnel, ladders or other rescue equipment should be evaluated.
Bộ cũng đã gửi hơn 400 nhân viên cứu hộ cùng với 34 mẩu thiết bị tới ứng phó thảm kịch này.
The ministry sent more than 400 rescue staff along with 34 pieces of equipment to help deal with the tragedy.
sẽ làm cho nó dễ dàng hơn cho nhân viên cứu hộ tìm thấy bạn.
will allow it to be a lot easier for rescuers to find you.
Tất cả các bãi biển lớn có nhân viên cứu hộ làm nhiệm vụ trong mùa hè, chỉ có những bãi biển phổ biến hơn có vòng nhân viên cứu hộ năm.
All of the major beaches have lifeguards on duty in the summertime, with only the more popular beaches having lifeguards year round.
Học các kỹ năng cần thiết để tự giúp bản thân và người khác cho đến khi nhân viên cứu hộ có thể đến nơi.
Learn skills you need to help yourself and others until emergency responders can arrive.
Một nhà lập pháp địa phương và một nhân viên cứu hộ cũng đã xác nhận thông tin trên.
A local lawmaker and another rescue worker also confirmed the figures.
Các hệ thống này đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng an toàn cho người sử dụng và cho phép nhân viên cứu hộ vào các tòa nhà cháy một cách an toàn.
These systems play a crucial role in increasing occupant safety and allowing rescue personnel to safely enter burning buildings.
Results: 550, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English