NHỮNG CON KHỈ in English translation

monkeys
khỉ
con khỉ
apes
khỉ
vượn
tinh tinh
con khỉ đột
con voi
loài linh trưởng
con linh trưởng
macaques
khỉ
macaca
monkey
khỉ
con khỉ

Examples of using Những con khỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong năm 2016, một thẩm phán liên bang Hoa Kỳ đã phán quyết rằng những con khỉ không thể sở hữu bản quyền cho hình ảnh.[ 1].
In 2016, a US federal judge ruled that the monkey cannot own the copyright to the images.[1].
tiêu diệt những con khỉ.
rather than exterminating the macaques.
đã mang những con khỉ tới Ai- len và chôn chúng ở đó.
was taking apes up to Ireland and burying them there.
Vậy con muốn trở thành những con khỉ mặc đồ vét và thắt cả vạt đi làm mỗi ngày phải không?
So you wanna dress up in a monkey suit and tie every day?
Tôi nghĩ rằng loạt phim Planet of the Apes khiến mọi người suy nghĩ về những con khỉ và có lẽ là mối quan hệ của chúng ta với chúng.
I think that the Planet of the Apes series makes people think about the apes and perhaps our relationship to them.
Năm 2011, nhiếp ảnh gia người Anh David Slater đã tới Indonesia để chụp ảnh những con khỉ mào đen.
In 2011, David Slater, a British photographer traveled to Indonesia to photograph a Crested Black Macaque.
Caben- chúng giống như những con khỉ với kích thước lớn hơn con người một chút, mắt của chúng đã bị thoái hóa.
Cabens- they resembled apes that were slightly larger than human beings, whose eyes had atrophied.
Hãy cẩn thận, những con khỉ sẽ nhảy vào con người( vui vẻ)
Be careful, these monkeys will jump on humans(playful) or attack for sweet drinks
giả định giống như những con khỉ sống trên những cái cây khác nhau và khai thác những sản phẩm này.
a collection of firms, i.e., of monkeys that live on different trees and exploit those products.
Hãy nhìn vào những con khỉ, 26.000 súng chúng tôi muốn mua
Look at these monkeys, the 26,000 firearms we wanted to buy,
Truyền thuyết kể rằng nếu những con khỉ bao giờ rời khỏi như vậy sẽ là người Anh.
Legend states that if these monkeys leave the rock, so will the British.
Tôi muốn sẵn sàng đặt cược rằng những con khỉ lưu trữ cuộc phỏng vấn thậm chí không nhận ra rằng các ngôn ngữ khác thực hiện OO khác nhau.
I would be willing to bet that those monkeys hosting the interview don't even realise that other languages implement OO differently.
Những con khỉ bị tách khỏi mẹ của chúng thì luôn ở trong
The monkeys who were separated from their mothers were always in a bad mood
Họ đi đến kết luận rằng những con khỉ có chế độ ăn ít calo sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
They came to the conclusion that monkeys which were on a low-calorie diet lived longer and stayed healthier.
Những con khỉ nhận được liều serotonin tăng vọt đã trở nên bình tĩnh và thân mật dễ gần hơn, nhưng chúng không trở thành con đực đầu đàn ngay lập tức.
The monkeys that received the spike became much calmer and more sociable, but they didn't immediately become the dominant male.
Những con khỉ Nhật Bản rúc vào nhau để chống lại cái lạnh tại Trung tâm khỉ Awajishima, Sumoto, Nhật Bản, 26/ 01/ 2013.
Japanese macaque monkeys huddle together against the cold at Awajishima Monkey Center on January 26, 2013 in Sumoto, Japan.
Hầu hết những con khỉ ăn cả thực vật
Most of the monkeys eat both plants
Đáng thương nhất là những con khỉ giống macaques( một loài linh trưởng nhỏ,
The macaques breed of monkeys are small, relatively light primates, which are often
Đáng thương nhất là những con khỉ giống macaques( một loài linh trưởng nhỏ,
The macaque breed of monkeys are small, relatively light primates, which are often
Họ phát hiện ra rằng những con khỉ tiêu thụ thức ăn vào ban đêm không tăng cân nhiều hơn những con ít khi ăn vào ban đêm.
They found out that monkeys that consumed food at night didn't gain more weight than those who rarely ate at night.
Results: 588, Time: 0.0296

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English