NHIỀU NGUYÊN NHÂN in English translation

Examples of using Nhiều nguyên nhân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên do nhiều nguyên nhân, tỷ lệ kết nối vẫn thấp.
However, due to various reasons, the implementation rate is low.
nhiều nguyên nhân, bao gồm cả vấn đề về hormone.
There are several causes for this including problems with your hormones.
nhiều nguyên nhân cho dementia.
There are numerous causes of dementia.
Nhiều nguyên nhân sụt giảm.
Numerous Causes for Decline.
Có thể có nhiều nguyên nhân, thông thường là do những cơ có liên quan.
There can be various causes for this, it is usually network related.
Cuối cùng, vì nhiều nguyên nhân, anh buộc phải trở lại Hong Kong.
In the end, for various reasons, I returned home to South Africa.
Nhiều nguyên nhân chứ không chỉ có 1 đâu.
There are many causes, not just one.
Chúng có thể có nhiều nguyên nhân, một trong số đó là thiếu magne.
They can have multiple causes, one of which is a magnesium deficiency.
nhiều nguyên nhân nhưng chủ yếu là do kích thước.
Several reasons but it's mainly their size.
Tôi có nhiều nguyên nhân để thực hiện hành trình này.
I had several reasons for undertaking this journey.
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như.
There are several reasons for environmental pollution, for example.
nhiều nguyên nhân cho dementia.
There are several causes of dementia.
nhiều nguyên nhân máy bơm bị cháy như.
There are various causes of fuel pump failure such as.
Sự gia tăng này có vẻ như là do nhiều nguyên nhân.
This rise in interest seems to be due to a range of reasons.
Campbell cũng tham gia vào công tác từ thiện vì nhiều nguyên nhân.
Campbell is also heavily involved in charity work for various causes.
Bạn có thể được thực hiện xét nghiệm CA- 125 vì nhiều nguyên nhân.
You may have a CA 125 test for several reasons.
Thế giới rúng động trước sự kiện này vì nhiều nguyên nhân.
The world is fixated on this event for several reasons.
Vấn đề đau lưng dưới khi đạp xe có thể bắt đầu từ nhiều nguyên nhân.
Knee pain when out road cycling can come from numerous causes.
Rối loạn chức năng cương dương có nhiều nguyên nhân.
Erectile dysfunction has number of causes.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007- 2008 có nhiều nguyên nhân.
The 2007-8 financial crisis had lots of causes.
Results: 488, Time: 0.0298

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English