NGUYÊN NHÂN in English translation

cause
gây ra
nguyên nhân
khiến
làm
ra
reason
lý do
lí do
nguyên nhân
nguyên do
etiology
nguyên nhân
căn nguyên
causal
nhân quả
nguyên nhân
quan hệ nhân quả
hệ quả
nhân duyên
nguyên nhân hệ quả
causation
nguyên nhân
nhân quả
quan hệ nhân quả
hệ quả
nhân duyên
causes
gây ra
nguyên nhân
khiến
làm
ra
reasons
lý do
lí do
nguyên nhân
nguyên do
caused
gây ra
nguyên nhân
khiến
làm
ra
causing
gây ra
nguyên nhân
khiến
làm
ra
etiologies
nguyên nhân
căn nguyên

Examples of using Nguyên nhân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có nhiều nguyên nhân cho dementia.
There are multiple causes of dementia.
Có nhiều nguyên nhân hạn chế khai thác tiềm năng của.
Several factors limit the exploitation of its potential.
Đây cũng là nguyên nhân dẫn đến vụ án xảy ra.
It is also the cause of the incident that took place.
Nguyên nhân và những hậu quả của vấn đề này là gì?
What are the causes and consequences of this problem?
Nguyên nhân cãi nhau là gì?”.
What was the cause of the dispute?".
Một nguyên nhân là chiến tranh.
One of the reasons is war.
Nguyên nhân chết điều tra rõ ràng chưa?
Was the cause of death clear?
Một số nguyên nhân dẫn đến chậm kinh.
Some factors led to the slowdown.
Có nhiều nguyên nhân cho dementia.
There are numerous causes of dementia.
Vậy nguyên nhân cái chết người phụ nữ đó là gì?
So what was the cause of that woman's death?
Có ba nguyên nhân dẫn đến kết luận này.
Three factors lead to this conclusion.
Nguyên nhân cái chết là gì?
What was the cause of her death?
Đó là một phần nguyên nhân vì sao chúng ta không có nhiều phát minh.”.
That is part of the reason why we haven't seen as much innovation.”.
Một phần nguyên nhân là từ bố anh.
Part of the reason is because of my dad.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến nạo phá thai lan tràn hiện nay tại Việt Nam.
Several factors led to the cessation of abortions today in Columbia.
Và tất cả những nguyên nhân đó sẽ làm giảm phần nào chất lượng cuộc sống của bạn.
All these factors will reduce the quality of your life.
Nguyên nhân cái chết của hắn là gì….
What was the cause of his death is….
Nguyên nhân chết là gì vậy?
What's the cause of death?
Nguyên nhân gì Amblyopia?
What Are The Causes of Amblyopia?
Nguyên nhân một phần là không có nhiều tiền.
Another part of the reason for that is that we don't have a lot of money.
Results: 32827, Time: 0.0258

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English