Examples of using Order in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Order& Chaos Online- Giá hiện tại là 6.99 USD.
Huân chương Order of Australia.
Ước gì mình order chúng sớm hơn!
Chỉ cần order trước 1 ngày thôi.
Hãng còn đã order thêm 252 máy bay khác.
Anh tính tối nay order pizza hoặc chinese….
Các vị đã order album mới chưa?
Bạn có thể Cancel order bất cứ lúc nào trước thời điểm hàng được ship nhé.
Put my house in order" nghĩa là gì?
Có thể order các màu khác.
Mình order ở đây 3 lần.
Out of order nghĩa là gì?
Put my house in order" nghĩa là gì?
Một order được tạo bởi một và chỉ một customer;
Anh order món gì?
Order thế nào nhỉ.
Người đứng đầu Order of Saint Stephen của Hungary.
Bạn có thể Order sản phẩm này.
Order về đến phòng vẫn còn lạnh.
Đồ ăn được phục vụ rất nhanh sau khi order.