Examples of using Phạt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh sẽ bị phạt đủ hai tháng, bị nhốt ở Ad Seg.
Phạt bây giờ.
Hình phạt Norwegisch.
Phản ứng thứ hai có thể là ngừng phạt phụ nữ vì nhà bẩn.
Và website dù sớm hay muộn cũng sẽ phải chịu các hình phạt từ Google.
Nếu không ta sẽ phạt họ.”.
Hóa ra đây là một cách tự phạt mình vì ăn quá nhiều.
Website của bạn có thể bị phạt một phần hoặc toàn website.
Nó biết, nó phạt.
Bố nó sẽ biết và phạt chúng nó.
Anh không biết em đang phạt anh hay.
Sanctions hình phạt.
Có 1 số lí do khiến bạn bị ATO phạt.
Siêu Cường Đồng Ý Dự Thảo Phạt Iran.
Bởi vì nó phạt tôi vì làm thằng đê tiện.
Phạt rất công bằng?
Thần phạt chúng ta sao”.
Nhưng bị phạt chỉ là một phần.
Trời phạt cô đó”.
Ngươi phạt ta đi…”.