PHIÊN DỊCH VIÊN in English translation

interpreter
thông dịch viên
thông dịch
phiên dịch viên
phiên dịch
người thông ngôn
viên
translator
dịch giả
dịch
thông dịch viên
phiên dịch viên
người phiên dịch
biên dịch viên
người thông dịch
translation
người biên dịch
viên
interpreters
thông dịch viên
thông dịch
phiên dịch viên
phiên dịch
người thông ngôn
viên
translators
dịch giả
dịch
thông dịch viên
phiên dịch viên
người phiên dịch
biên dịch viên
người thông dịch
translation
người biên dịch
viên

Examples of using Phiên dịch viên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Số Lượng Phiên Dịch Viên.
Number of translators.
Phiên dịch viên tốt nhất.
The translator was the best.
Kĩ Năng Diễn Thuyết Đối Với Phiên Dịch Viên.
Translation skills for the translator.
Ông chăm chú nhiều hơn nữa đến điều mà phiên dịch viên đang nói.
He pays more attention to what the translator is saying.
Tôi đang tìm phiên dịch viên.
I am looking for a translator.
Hãy đặt nhiều câu hỏi đến phiên dịch viên.
So I posed a few questions to the translator.
Người thứ hai là cô Phan Thị Thu Hằng, phiên dịch viên.
The second person is Ms. Phan Thi Thu Hang, the translator.
Các cơ sở phiên dịch thường phân biệt giữa các nhóm phiên dịch viên khác nhau.
Translation agencies usually distinguish between different groups of translators.
Vợ tôi làm phiên dịch viên.
My wife works as a translator.
Chúng tôi có đội ngũ phiên dịch viên kinh nghiệm.
We have an experienced team of translators.
Tami Xiang chuyển tới Australia năm 2011, khi làm phiên dịch viên cho công ty khai thác mỏ ở Perth và bắt đầu học về nhiếp ảnh không lâu sau đó.
Tami Xiang came to Australia in 2011 as an interpreter working for a mining company in Perth and started her study of photography soon after.
Ông được bổ nhiệm làm phiên dịch viên cho những đứa trẻ là nạn nhân của thảm hoạ hạt nhân Chernobyl khi chúng được gửi đến Cuba để được chữa trị.
He was ordered to work as a translator when the child victims of the Chernobyl nuclear disaster arrived for treatment in Cuba.
Mặt khác, phiên dịch viên phải có kỹ năng nghe tuyệt vời cả ngôn ngữ mục tiêu và ngôn ngữ nguồn, cũng như một trí nhớ phi thường.
On the other hand, an interpreter must have excellent listening skills in both the target and the source language, as well as an extraordinary memory.
Một số phiên dịch viên nhấn mạnh rằng mua sách trong mơ một người trong thực tế có thể mang lại lợi ích lớn cho xã hội.
Some interpreters insist that buy books in a dream can a person who in reality can be of great benefit to society.
Ông Kim, thông qua phiên dịch viên, nói:“ Đã có rất nhiều trở ngại…
Kim also commented on the meeting via a translator, stating that,"There were a lot of obstacles on the way here,
bắt đầu làm phiên dịch viên cho cha mình.
started working as an interpreter for his father.
ở đây còn có phiên dịch viên Việt- Đức
you have Vietnamese-German translators and legal advisers here,
Các biên dịchphiên dịch viên cho LHQ được hưởng một sự nghiệp vững chắc với uy tín trong ngành ngôn ngữ và lối sống quốc tế.
Translators and interpreters for the UN enjoy a solid career with prestige among the language industry and an active, international lifestyle.
bạn cần chọn phiên dịch viên đúng với chuyên môn mà bạn đang làm.
you have to choose a translator that is an expert in the field you have chosen.
Hotline tư vấn viênphiên dịch viên nói chuyện nhiều hơn 200 ngôn ngữ để giúp đỡ trẻ em.
Hotline counselors have translators who speak more than 200 languages to help children.
Results: 444, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English