PHIÊN in English translation

session
phiên
buổi
kỳ họp
họp
lần
đợt
khóa họp
version
phiên bản
hearing
nghe
thính giác
phiên điều trần
thính
buổi điều trần
phiên
phiên xử
biết
nói
nghe thấy tiếng
edition
phiên bản
ấn bản
trial
thử nghiệm
phiên tòa
xét xử
dùng thử
phiên xử
thử thách
phiên toà
phiên tòa xét xử
tòa án
xử án
release
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
transcription
phiên mã
phiên âm
sao chép
quá trình phiên mã
chuyển mã
quá trình sao chép
bản sao
bản ghi
muljana
dịch mã
interpreting
giải thích
diễn giải
hiểu
diễn dịch
giải nghĩa
dịch
thông dịch
phiên giải
latest
cuối
muộn
trễ
khuya
mới
sessions
phiên
buổi
kỳ họp
họp
lần
đợt
khóa họp
versions
phiên bản
hearings
nghe
thính giác
phiên điều trần
thính
buổi điều trần
phiên
phiên xử
biết
nói
nghe thấy tiếng
editions
phiên bản
ấn bản
releases
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
transcriptions
phiên mã
phiên âm
sao chép
quá trình phiên mã
chuyển mã
quá trình sao chép
bản sao
bản ghi
muljana
dịch mã
trials
thử nghiệm
phiên tòa
xét xử
dùng thử
phiên xử
thử thách
phiên toà
phiên tòa xét xử
tòa án
xử án

Examples of using Phiên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phiên bản tốt nhất cho đến nay!
This is the best summary so far!
Dịch vụ biên phiên dịch: Singapore, Indonesia.
Translation and interpretation services: Singapore and Indonesia.
Phiên tòa rất quan trọng với tôi.
This case is important to me.
Được rồi Phiên toà trở lại.
The court is now in session.
Phiên tòa chuẩn bị diễn ra. Tất cả đứng dậy.
Court is in session. All rise.
Số lượng phiên bạn cần sẽ phụ thuộc vào hình xăm của bạn.
The number of sessions you need will depend on your tattoo.
Số lượng phiên được xác định bởi một chuyên gia( có thể một là đủ).
The number of sessions is determined by a specialist(maybe one is enough).
Lần tới là phiên anh, ok?
Next time, it's your turn, okay?
Phiên tòa đang bắt đầu, thẩm phán Marylin Cipriani chủ tọa.
This court is now in session, the Honorable Judge Marylin Cipriani presiding.
Phiên bản cơ bản được chế tạo cho hoạt động quân sự và dân sự.
Basic variant built for military and civilian operators.
Phiên bản build 9926.
This is build 9926.
( Phiên bản đầu có giá vào khoảng$ 62,000.).
(The base model starts at about $62,000.).
Biên phiên dịch( 6,800).
Interpreter/ Translator(6,800).
Anh đã thua trong một vụ án ở phiên tòa.
You lost an issue in the trial court.
Ông P có mặt tại phiên tòa.
Mr. P. was in this case.
Diễn biến đó đã không lặp lại trong phiên này.
That this cannot be done has been repeatedly held in this court.
Ở Trung Quốc," xing" nghĩa là" star" và" bake"( bah- kuh) được phiên âm là" bucks".
In Chinese,“xing” means“star” and“bake”(bah-kuh) is a phonetic rendition of“-bucks.”.
bây giờ bạn nhận phiên của bạn.
that you take your turn now.
Để đảm bảo việc cải tiến liên tục của dịch vụ phiên dịch.
To ensure the continuous improvement in interpretation service.
Khi nào nên làm điều này trước hoặc sau phiên?
When does that happen before or after this meeting?
Results: 5778, Time: 0.0532

Top dictionary queries

Vietnamese - English