PHU in English translation

lady
phu nhân
phụ nữ
cô gái
người phụ nữ
quý bà
tiểu thư
thưa bà
mẹ
người
phu
phú
wife
vợ
chồng
người
mrs
elaborate
phức tạp
công phu
xây dựng
tinh vi
tỉ mỉ
tinh xảo
giải thích
chi tiết
giải thích chi tiết
nói rõ
conjugal
vợ chồng
hôn nhân
phu
chung
madame
thưa bà
phu nhân
thưa cô
quý bà
bà chủ
consort
phối ngẫu
vợ
hậu
vương
phi
vị
phu
giao thiệp
kết giao
giao du
captivity
điều kiện nuôi nhốt
bị giam cầm
nuôi nhốt
bị giam giữ
điều kiện giam cầm
điều kiện bị bắt
bị bắt giam
phu
wives
vợ
chồng
người

Examples of using Phu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phu Bi nói:“ Có nhiều người cùng tên trong thế giới này.
Fu Bi simply replied,“There are many people in the world with the same name.”.
Phu nhân với tôi có tranh cãi nhau đôi chút….
My husband and I are having a little bit of a debate….
Nhưng giờ chị là phu nhân nhà tài phiệt.
But you're a wife of a rich family now.
Phu nhân Do Hwa đã sinh ra con của tiên vương sao?
Madam Do-hwa gave birth to the son of the late king?
Hoàng hậu nói Phu nhân Aethelflaed tạm thời vắng mặt để suy ngẫm?
You said the Lady Aethelflaed had withdrawn there for reflection?
Phu nhân không ở đó.
She's not there.
Đánh thức Phu nhân Aethelflaed.
Wake the Lady Aethelflaed now.
Nếu có ai cứu được phu nhân, đó chính là cậu, cậu chủ.
If anyone can save her, Master Luca, it is you.
Phu nhân thế nào?
Agent Horrigan How the First Lady,
Nhỡ họ bảo không biết Cao phu nhân là ai thì sao?
What if they say there's no such person as Madam Kao?
Trong mắt đại phu, chỉ có người bệnh.
In the eyes of a physician, there are only patients.
Mặc dù luyện công phu cũng rất dễ làm tổn thương người khác.
Although practicing kung fu is also easy to hurt people.
Phu hay không!
Phew? or No!
Phu nhân xứ Pesaro và Gradara.
Condottiere and Lord of Pesaro and Gradara.
Smiley ngỏ lời với cô bí thư của Steed- Asprey, Phu nhân Ann Sercomb.
Smiley proposed to Steed-Asprey's secretary, the Lady Ann Sercomb.
Ngươi là cái quái gì mà lão phu phải nhận ra!
What's Satan done that him you should eschew?
Bà đã nhìn thấy nhiều cướp biển chưa, Phu nhân?”.
You have seen many battles, my man?".
Điều đặc biệt về Núi Phu Tub Berk.
View from the other side of the Phu Tub Berk mountain.
Và có lẽ là Đệ nhất Phu.
Maybe it's the first person POV.
Bà Anna Mikhailovna đã ôm lấy phu nhân mà khóc.
Anna Mikhaylovna was already embracing her and weeping.
Results: 532, Time: 0.0606

Top dictionary queries

Vietnamese - English