PHEW in Vietnamese translation

[fjuː]
[fjuː]
phù
edema
right
match
in accordance
suitable
appropriate
relevant
phew
consistent
fit
thật
real
really
so
true
very
truth
truly
actually
genuine
indeed

Examples of using Phew in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Save and quit. Phew.
Tiết kiệm và bỏ thuốc lá. Phew.
Phew- that's quite a list, isn't it?
Wow- đó là một danh sách khá, phải không?
Phew… Today was a busy day.
Hum nay là một ngày bận rộn.
Phew, thought I lost you.
Huhu em tưởng em mất anh rồi.
Phew, that is a lot to remember.
Odessa, thật là nhiều điều để nhớ.
Phew, finished it, but might need to re-read it again.
PK kết thúc, nhưng có lẽ ta cần phải đọc lại để xâu chuỗi sự việc.
Phew~/Catch me, honey~!
Xời~- Bắt đi cưng~!
Phew, that's a lot to remember.
Odessa, thật là nhiều điều để nhớ.
Phew, talk about summer.
MTXQ: Trò chuyện về mùa hè.
Phew, did you see that?
Hoggan, em thấy không?
Phew, finally someone who understands!
Hehe, cuối cùng cũng tìm được 1 người hiểu biết!
Phew… all in a day's work.
TMS: Tất cả trong công việc của một ngày.
Phew, I can't believe it's Monday already.
Huhu, tôi không tin hôm này đã là thứ hai rồi.
Phew, I'm not crazy!
Sax, tôi đâu có bị điên!
Phew, that WAS scary.
Phew, thật là đáng sợ.
Phew, that was quick!
Phew, thật là nhanh!
Phew, I was worried.
Argh, tôi đang lo.
Phew, that's quick!
Phew, thật là nhanh!
Phew… not even the Writer knows.
Miu không biết, tác giả cũng không biết….
Phew, it seems we cleaned them up somehow.」.
Yup, có vẻ anh có thể làm nó bằng cách nào đó.”.
Results: 139, Time: 0.1327

Top dictionary queries

English - Vietnamese