THẬT in English translation

real
thực
thật
bất
sự
ruột
really
thực sự
thật sự
rất
hẳn
lắm
so
vì vậy
nên
quá
rất
do đó
vì thế
thế
thật
đến nỗi
do vậy
true
thực sự
đúng
sự thật
thật
đích thực
chân thực
chân
chân thành
very
rất
lắm
vô cùng
quá
thật
khá
cực
truth
sự thật
chân lý
lẽ thật
sự thực
chân thật
truly
thực sự
thật sự
quả thật
quả thực
actually
thực sự
thực ra
thật sự
thực tế
genuine
chính hãng
thực sự
thật
đích thực
chân chính
thật sự
chân thật
chân thành
chân thực
xác thực
indeed
thực sự
thật vậy
quả thực
quả thật
thực tế
thực vậy
thật sự
thực ra
đúng
quả vậy
oh
is

Examples of using Thật in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật vui vì được nói chuyện với người cũng đam mê điện ảnh.
Well it's been a pleasure chatting with a fellow cinema lover.
Em phải viết thật chậm vì em biết anh không đọc nhanh được.
I'm writting this slow because I know you can't read fast.
Thật không ngoa khi nói rằng Wonder Woman đang dánh cả vũ trụ DC.
This is not to say that Wonder Woman totally deviates from the DC universe.
Họ biết nghệ thuật sống thật hòa hợp với trái đất.
They know the art of living well in harmony with the earth.
Em thật mạnh mẽ.
You are so strong.
Tôi thật không biết mình có thể giúp gì.
I just don't know what I could do to help.
Con người thật đơn giản.
Human beings are so simple.
Các anh thật cả tin.
You guys are so gullible.
Mày thật may mắn.
You are so lucky.
Anh thật kỳ lạ.
You are so odd.
Cậu thật thông thái.
You are so wise.
Ý tôi là chúng ta muốn nó thật hoàn hảo vào ngày mai, phải không?
Tomorrow, don't we? I mean, we want it to be perfect?
Thật ra tôi đang theo bài của Eileen McNamara viết về vụ kiện của ông.
That Eileen McNamara wrote about your suit. I'm actually following up on a column.
Bạn thật kỳ quặc.
You are so odd.
Ba cháu thật ích kỷ.
Υou three are so selfish.
Rượu champagne trên váy em này, thật là… Em nóng, em nóng.
Champagne on your dress, that's… SISSY: Well, I'm hot, I'm hot.
Ngươi thật kỳ lạ.
You are so strange.
Thật thú vị khi thấy chị trông ra sao trước lúc này, hiểu chứ?
Before this, you know? It was interesting seeing what you were like?
Thật làm tôi nhớ đến bố tôi, chết vì bị ung thư xương.
That reminds me of my father who died of bone cancer.
Chúng thật liều lĩnh.
They are so reckless.
Results: 86601, Time: 0.0875

Top dictionary queries

Vietnamese - English