QUÁ TUYỆT in English translation

so great
tuyệt vời như vậy
rất lớn
quá lớn
thật tuyệt
lớn đến nỗi
rất tuyệt
tuyệt lắm
quá vĩ đại
quá tuyệt
rất vĩ đại
too cool
quá lạnh
quá mát mẻ
quá tuyệt
quá nóng
is awesome
là tuyệt vời
rất tuyệt vời
rất tuyệt
tuyệt vời
thật tuyệt vời
tuyệt lắm
được awesome
thật là tuyệt
là awesome
is great
rất tuyệt
là tuyệt vời
tuyệt vời
rất tốt
rất lớn
thật tuyệt
tốt
vĩ đại
tuyệt lắm
giỏi
so good
rất tốt
tốt như vậy
rất tuyệt
thật tuyệt
rất ngon
rất đẹp
rất giỏi
đẹp quá
quá giỏi
rất vui
too great
quá lớn
quá tuyệt vời
quá vĩ đại
quá nhiều
quá cao
quá sức
so awesome
rất tuyệt vời
thật tuyệt vời
quá tuyệt
so cool
rất mát mẻ
rất cool
quá cool
thật tuyệt
ngầu quá
rất tuyệt vời
vì vậy mát mẻ
too awesome

Examples of using Quá tuyệt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Face ID quá tuyệt.
Face ID is great.
Nó không thực sự quá tuyệt.
This is--is not so awesome.
Ối giời, quá tuyệt.
Oh, my God, so good.
Nơi này quá tuyệt.
This place is awesome!
quá tuyệt.
You're way too awesome.
Cuối tuần giản dị như này thôi là quá tuyệt rồi.
This simple weekend was just so great.
Má ơi, hôm nay trông Ted quá tuyệt.
Gosh, Ted seemed so cool today.
Apple Music quá tuyệt.
Apple Music is great.
Chuyện gì xảy ra với Shocky rồi? Quá tuyệt.
What happened to Shocky? Too great.
Không quá tuyệt.
Not so good.
bài đó không phải là quá tuyệt.”.
that one wasn't so awesome.".
Đúng rùi đó… lúc đó là quá tuyệt zời…~~.
The doughnuts… that was just too awesome.
Nó không quá tuyệt.
Not so great.
Dang, tất cả đều quá tuyệt.
Dang, they're all just so good.
Đôi khi quá tuyệt.
Too great sometimes.
Top 5 quá tuyệt.
Top five is great.
Quá tuyệt.
That's awesome.
Có thể là hơi quá tuyệt.
Maybe a little too awesome.
Thật là… Quá tuyệt.
That's so great.
Dang, tất cả đều quá tuyệt.
Deng, they're all just so good.
Results: 134, Time: 0.0766

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English