Examples of using Quá tuyệt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Face ID quá tuyệt.
Nó không thực sự quá tuyệt.
Ối giời, quá tuyệt.
Nơi này quá tuyệt.
Cô quá tuyệt.
Cuối tuần giản dị như này thôi là quá tuyệt rồi.
Má ơi, hôm nay trông Ted quá tuyệt.
Apple Music quá tuyệt.
Chuyện gì xảy ra với Shocky rồi? Quá tuyệt.
Không quá tuyệt.
bài đó không phải là quá tuyệt.”.
Đúng rùi đó… lúc đó là quá tuyệt zời…~~.
Nó không quá tuyệt.
Dang, tất cả đều quá tuyệt.
Đôi khi quá tuyệt.
Top 5 quá tuyệt.
Quá tuyệt.
Có thể là hơi quá tuyệt.
Thật là… Quá tuyệt.
Dang, tất cả đều quá tuyệt.