Examples of using Quyển in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Là quyển thơ.
Anh ấy có quyển Kinh thánh, và tôi bắt đầu lật từng trang giấy.
Quyển nhật kí đó là do ông cậu để lại, Milo.
Đây là quyển album của mẹ.
Rồi tôi đọc quyển Ăn con Ếch này.
Trong quyển Khoa học Yoga, I. K. Taimni có bảo rằng.
Quyển 1- Chương 51: Một năm trước.
Maxwell Maltz trong quyển Psycho- Cybernetics.
Quyển 9 hoàn rồi.
Quyển 5 và 6 cũng được biên soạn tương tự Quyển 3 và 4.
Quyển sách.
Quyển 1 và 2 của Maccabees.
Maxwell Maltz trong quyển Psycho- Cybernetics.
Tôi cũng đã mua vài quyển cho con tôi đấy!
Quyển 15 của Bộ luật Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về Kinh doanh và Thương mại Commerce.
Ví dụ trong số đó là quyển Fahrenheit 451.
Chúng tôi may mắn có một quyển.
đây là quyển hai!
Tôi đọc lướt qua vài trang trong quyển light novel đó.
Một cảnh sát nói rằng anh ấy cần một quyển.