QUYỂN in English translation

book
cuốn sách
sách
đặt
sổ
quyển
viết
truyện
volume
khối lượng
âm lượng
thể tích
tập
số lượng
khối lượng giao dịch
quyển
atmosphere
khí quyển
bầu không khí
không khí
không gian
atmospheric
khí quyển
trong không khí
vol
tập
voi
quyển
the
magnetosphere
từ trường
quyển
sackbut
quyển
vols
quyển
tập
vol
zither
đàn tam thập lục
quyển
đàn tranh
đàn
books
cuốn sách
sách
đặt
sổ
quyển
viết
truyện
volumes
khối lượng
âm lượng
thể tích
tập
số lượng
khối lượng giao dịch
quyển
atmospheres
khí quyển
bầu không khí
không khí
không gian

Examples of using Quyển in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
quyển thơ.
It's a book of poems.
Anh ấy có quyển Kinh thánh, và tôi bắt đầu lật từng trang giấy.
He had this Bible, and I started flipping through the pages.
Quyển nhật kí đó là do ông cậu để lại, Milo.
This journal is his gift to you, Milo.
Đây là quyển album của mẹ.
This is my mother's album.
Rồi tôi đọc quyển Ăn con Ếch này.
Then I read this book, Eat the Frog.
Trong quyển Khoa học Yoga, I. K. Taimni có bảo rằng.
In his"Science of Yoga," A.K. Taimni concludes.
Quyển 1- Chương 51: Một năm trước.
Chapter 51: Chapter 51: Visit 1 year ago.
Maxwell Maltz trong quyển Psycho- Cybernetics.
Maxwell Maltz, Author of“Psycho-Cybernetics”.
Quyển 9 hoàn rồi.
Chapter 9 is done.
Quyển 5 và 6 cũng được biên soạn tương tự Quyển 3 và 4.
Chapters 5 and 6 are similar in format to Chapters 3 and 4.
Quyển sách.
A book of 66 books..
Quyển 1 và 2 của Maccabees.
The Books of 1 and 2 Maccabees.
Maxwell Maltz trong quyển Psycho- Cybernetics.
Dr. Maxwell Maltz, Author of“Psycho-Cybernetics”.
Tôi cũng đã mua vài quyển cho con tôi đấy!
I also got a couple of books for my daughter!
Quyển 15 của Bộ luật Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về Kinh doanh và Thương mại Commerce.
Title 15 of the United States Code(Commerce and Trade).
Ví dụ trong số đó là quyển Fahrenheit 451.
That novel was FAHRENHEIT 451.
Chúng tôi may mắn có một quyển.
We are lucky to have a textbook.
đây là quyển hai!
there is a book 2!
Tôi đọc lướt qua vài trang trong quyển light novel đó.
I browse through a certain page of this light novel.
Một cảnh sát nói rằng anh ấy cần một quyển.
An officer said he needed one copy.
Results: 1709, Time: 0.0729

Top dictionary queries

Vietnamese - English