RẤT VUI KHI THẤY in English translation

be happy to see
rất vui khi thấy
rất vui khi được gặp
vui mừng khi thấy
rất hạnh phúc khi nhìn thấy
vui được thấy
vui mừng khi gặp
am glad to see
rất vui khi gặp
rất vui khi thấy
vui mừng khi thấy
vui mừng được gặp
am delighted to see
are excited to see
am so glad
rất vui vì
rất hạnh phúc
are thrilled to see
are very happy
rất hạnh phúc
rất vui
rất vui khi
rất hài lòng
được hạnh phúc
hạnh phúc lắm
vô cùng hạnh phúc
thật hạnh phúc
vui lắm
sẽ hạnh phúc
very happy to see
rất vui khi thấy
so glad to see
rất vui khi thấy
thật vui khi thấy
rất mừng khi thấy
so happy to see
am so happy

Examples of using Rất vui khi thấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất vui khi thấy những điều này đã được xem lại!
So glad to see you have reviewed this!
Xin chào! Rất vui khi thấy các bạn!
Hi! I'm so glad you made it!
tôi chắc chắn rất vui khi thấy.
and it makes me very happy to see.
Mẹ rất vui khi thấy con làm điều này,…".
So glad to see you doing this….
Nhưng em rất vui khi thấy anh về.
But I am so happy you are home.
Rất vui khi thấy em… Mẹ yêu các con nhiều thế nào?
So happy to see you… How much do I love you?
Xin chào! Rất vui khi thấy các bạn!
I'm so glad you made it! Hi!
Mừng cháu về nhà. Mẹ cháu sẽ rất vui khi thấy cháu đấy.
Your mother will be very happy to see you. mijo.
Tôi rất vui khi thấy truyền thống vẫn còn.
So glad to see the tradition continues.
Harvey. Tôi rất vui khi thấy cậu ở đây.
Harvey.- I'm glad you're here.
Tớ cảm thấy rất vui khi thấy cậu đề nghị như vậy. Cảm ơn.
I'm so happy that you're offering that to me. Thanks.
Rất vui khi thấy em… Mẹ yêu các con bao nhiêu?
So happy to see you… How much do I love you?
Phải. À, rất vui khi thấy anh ra.
Yes. Well, I'm glad you're out.
Tớ cảm thấy rất vui khi thấy cậu đề nghị như vậy.
Thanks… I'm so happy that you're offering that to me.
Tôi rất vui khi thấy hai bạn quen nhau.
So glad to see you two are getting along.
Baby, anh rất vui khi thấy em lao đầu vào công việc.
Baby, I'm so happy that you want to dive back into work.
À, rất vui khi thấy anh ra.
Well, I'm glad you're out.
Ở Singapore, người dân rất vui khi thấy chúng tôi.
In Jalud, people were happy to see us.
Một mặt, chị ấy rất vui khi thấy bạn bắt đầu biết yêu.
On one hand, she was happy to see you in love.
Rất vui khi thấy Lip để lại lời nhắn.
I was glad to see JatB leave on a strong note.
Results: 475, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English