RẰNG CHÚNG TA ĐANG Ở TRONG in English translation

Examples of using Rằng chúng ta đang ở trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The National Sleep Foundation chỉ ra rằng chúng ta đang ở trong tâm điểm của một thời đại thiếu ngủ,
The National Sleep Foundation has shown that we are in the midst of a 50-year decline in sleep duration,
Đầu tiên, chúng ta phải thực sự nghiêm túc và nhận ra rằng chúng ta đang ở trong một cuộc chiến
First, we ought to take the supernatural seriously andrealize that we are in a warfare that cannot
để thấy rằng chúng ta đang ở trong thời kỳ sau rốt,
to see that we're in the last days, and know that our Life,
chúng ta nhận ra rằng chúng ta đang ở trong một tiến trình phân định,
we recognize that we are in a process of discernment, attentive to the
Còn với những người mua vào vài năm sau đó, khi tất cả những nhân vật khả kính đều chế nhạo những lời cảnh báo rằng giá nhà đất đã trở nên vô nghĩa, rằng chúng ta đang ở trong một bong bóng khổng lồ,
And for those who bought in the decade's middle years- when all the serious people ridiculed warnings that housing prices made no sense, that we were in the middle of a gigantic bubble- well,
Đầu tiên, chúng ta phải thực sự nghiêm túc và nhận ra rằng chúng ta đang ở trong một cuộc chiến
First, we ought to take the supernatural seriously and realize that we are in a warfare that cannot
Chúng ta biết rằng chúng ta đang ở trong một trận chiến thuộc linh với Sa- tan,
We learn that we are in a spiritual battle with Satan, so we must
Hội đồng McKnight buộc phải hành động táo bạo bởi những dấu hiệu ngày càng tăng rằng chúng ta đang ở trong một cuộc khủng hoảng khí hậu
The McKnight board is compelled to bold action by the growing signs that we are in a climate crisis, and by global scientific consensus that our world has less than 11 years
Tôi cho rằng chúng ta đang ở trong kỷ nguyên của phụ nữ.
You know we're in the era of women.
Tôi nghĩ rằng chúng ta đang ở trong giai đoạn đầu của sự chuyển đổi.
I think we're in the early part of this shift.”.
Tôi nghĩ rằng chúng ta đang ở trong giai đoạn đầu của sự chuyển đổi.
I believe we are at the beginning of a transformation.
Tôi tin rằng chúng ta đang ở trong một cuộc Chiến tranh Lạnh mới.
I think we already live in some kind of Cold War.
Nhiều người nhắc rằng chúng ta đang ở trong một“ thị trường người mua”.
Many people say we are in a"buyers market".
Nhiều người nhắc rằng chúng ta đang ở trong một“ thị trường người mua”.
It has been heralded that we are in a“buyer's market”.
Tôi nghĩ rằng chúng ta đang ở trong giai đoạn đầu của sự chuyển đổi.
We are at early stage of the transformation.
Chúng ta thường nói với người khác rằng chúng ta đang ở trong sống Hội Thánh.
And repeatedly we have said to you that we are in sacred partnership.
Không thể phủ nhận rằng chúng ta đang ở trong một độ tuổi quá tải thông tin.
There is no denying that we are in an age of information overload.
Không thể phủ nhận rằng chúng ta đang ở trong một độ tuổi quá tải thông tin.
There is no denying that we live in an age of information overload.
Không thể phủ nhận rằng chúng ta đang ở trong một độ tuổi quá tải thông tin.
It is no secret that we live in an information overload age.
Tại MIT, chúng ta khá chắc chắn rằng chúng ta đang ở trong những năm 70 hoặc 80.
At MIT, we are pretty certain we are in the 1970s or 1980s.
Results: 1251, Time: 0.0161

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English