SỨC KHỎE THỂ CHẤT CỦA BẠN in English translation

your physical health
sức khỏe thể chất của bạn
sức khỏe thể chất
sức khoẻ thể chất của bạn

Examples of using Sức khỏe thể chất của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả những hoạt động này đều tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.
All of these movements are helpful to your physical health.
Nó tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.
It's good for your physical health.
Căng thẳng tàn phá sự cân bằng cảm xúc của bạn, cũng như sức khỏe thể chất của bạn.
It ruins your emotional equilibrium as well as your physical health.
Những gian khổ hàng ngày cũng đem lại những lợi ích không ngờ cho sức khỏe thể chất của bạn.
Your daily ordeal may also bring unexpected benefits to your physical health.
Bạn có cảm thấy rằng sức khỏe tinh thần của bạn cũng quan trọng như sức khỏe thể chất của bạn?
Do you believe your mental health is as important as your physical health?
Nó là quan trọng cần nhớ rằng quá 200 MCG có thể gây hại cho sức khỏe thể chất của bạn.
It is important to remember that exceeding 200 mcg can be harmful to your physical health.
Điều này sẽ không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất của bạn, mà còn là sức khỏe tâm thần của bạn..
This will not only improve your physical health, but your mental health as well.
Tập thể dục không chỉ hữu ích cho sức khỏe thể chất của bạn; nó cũng có thể làm giảm căng thẳng.
Exercising is not only helpful for your physical health; it also can reduce stress.
Nó làm cạn kiệt khả năng tinh thần của bạn và đặt sức khỏe thể chất của bạn vào nguy cơ thực sự.
It even drains your mental abilities and puts your physical health at risk.
Nó có thể cải thiện sức khỏe thể chất của bạn, tăng cường độ tự tin, xây dựng sức bền, và còn nhiều hơn nữa.
It can improve your physical health, strengthen your confidence levels, build your strength, and more.
Chăm sóc sức khỏe Review: Chăm sóc của bạn tâm trạng xấu là cũng quan trọng như là chăm sóc cho sức khỏe thể chất của bạn.
Healthcare Review: Taking care of your bad mood is just as important as caring for your physical health.
cải thiện sức khỏe thể chất của bạn.
reduce stress and improve your physical health.
Mặc dù thường xuyên bị bỏ qua, nhưng trạng thái cảm xúc là rất quan trọng đối với sức khỏe thể chất của bạn và việc chữa bệnh.
Although it is still often overlooked, emotional health is absolutely essential to your physical health and healing.
Rõ ràng là nó giúp cải thiện sức khỏe thể chất của bạn, đồng thời nó cũng có tác dụng rất lớn đối với sức khỏe tinh thần nữa.
Yes, of course it improves your physical health, but it also has a positive effect on your mental health..
cải thiện hạnh phúc, nhưng nó cũng có thể cải thiện sức khỏe thể chất của bạn?
others can improve happiness, but can it also improve your physical health?…?
Ngoài việc cải thiện sức khỏe thể chất của bạn, tập thể dục thường xuyên giúp tăng khả năng sáng tạo và nâng cao kỹ năng nhận thức của bạn..
Other than improving your physical health, working out regularly pumps up creativity and enhances your cognitive skills.
khi nào để ăn để giữ sức khỏe thể chất của bạn!
when to eat to achieve your specific health goals!
Bởi vì tập thể dục không chỉ giúp tăng cường sức khỏe thể chất của bạn- nó còn có thể tăng cường sức khỏe tinh thần và tinh thần của bạn..
Because exercise does more than just boost your physical health-- it can enhance your mental and spiritual health as well.
những lợi ích lâu dài cho sức khỏe thể chất của bạn là lớn hơn.
is much safer and the long-term benefits to your physical health are greater.
tình trạng sức khỏe thể chất của bạn.
hair care habits, and your physical health.
Results: 1973, Time: 0.0208

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English