Examples of using Sự hiện diện của chúa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Căn phòng tràn đầy sự hiện diện của Chúa.
Căn phòng tràn đầy sự hiện diện của Chúa.
Từ sự hiện diện của Chúa, tôi đã thấy ánh hào quang.
Từ chối sự hiện diện của chúa.
Hãy Chúc Tụng Sự Hiện Diện của Chúa!
Chủ đề: Sự Hiện Diện Của Chúa.
Công Nhận Sự Hiện Diện Của Chúa.
Nỗi Cô Đơn Và Sự Hiện Diện Của Chúa.
Bài 35- Sự Hiện Diện Của Chúa.
Chủ đề: Sự Hiện Diện Của Chúa.
Sự hiện diện của Chúa và quà tặng của Chúa là một
Xin giúp đỡ con biết ý thức hơn sự hiện diện của Chúa.
Bị đánh tả tơi và dường như vắng bóng sự hiện diện của Chúa.
Trái tim tôi thật đói khát sự hiện diện của Chúa.
Không một ai có thể xa rời sự hiện diện của Chúa.
được ngập tràn trong sự hiện diện của Chúa.
Xin giữ con an toàn trong sự hiện diện của Chúa.
Trái tim tôi thật đói khát sự hiện diện của Chúa.
Và em nói với Mẹ:" Ðây cũng là sự hiện diện của Chúa".
Điều gì có thể ngăn cản chúng ta khỏi sự hiện diện của Chúa?