SANH in English translation

begat
sanh
sinh
sanh
sánh
birth
sinh
ra đời
chào đời
sự ra đời
đẻ
sanh
thai
born
gấu
chịu
mang
sinh
ra
gánh
chịu đựng được
được
arising
phát sinh
nảy sinh
xuất hiện
xảy ra
khởi lên
nổi lên
sinh khởi
xuất phát
trỗi dậy
phát khởi
begotten
sinh
sinh con đẻ
sanh
became the father
trở thành cha
living
sống
trực tiếp
beings
được
bị
đang
là một
đã
đều
sheng
thịnh
sanh
thanh
sahn
sentient
borned

Examples of using Sanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Sanh năm 1952, Putin lớn lên ở Leningrad.
Putin was born in 1952 and he grew up in Leningrad.
Còn A- rôn sanh Na- đáp
To Aaron were born Nadab and Abihu,
Báo sanh lãnh sự ngoài nước( crba).
Consular Report of Birth Abroad(CRBA).
Ông phải sanh lại”, người nông dân lặp lại với tôi cách thân ái.
You must be born again,” the peasant kindly repeated to me.
Ai sanh các giọt sương ra?
Or who fathers the drops of dew?
Ví dụ như cỏ, sanh vào mùa xuân và chết trong vòng vài tháng.
The grass, for example, is born in the spring and dies within months.
Chúng sanh tất cả loại.
They heal all kinds of things.
Em muốn sanh tự nhiên!”.
I want to heal naturally.”.
Tôi sanh năm 1961 tại Sài Gòn, VN.
I was born in 1961 in Saigon, VN.
A Sanh, em thật là tuyệt tình!"!
Hey"sane", you are awesome!
Chúng sanh dễ dàng.
They heal easily.
Chúa Jêsus phán rằng chúng ta phải sanh lại( Giăng 3: 3).
Jesus said we must be born again(John 3:3).
Sanh năm 1925.
Sandy in 1925.
Sanh ở đây.
Sane is here.
Vì muốn khiến chúng sanh.
Because He wants to heal them.
Là những cụm đồi nằm gần Khe Sanh, và.
The soil near Khartum is sandy, and.
Nếu cây tốt thì không thể sanh trái xấu Mat.
A bad tree cannot produce good fruit Matt.
Tại sao chúng ta cần phải sanh lại?
Why Do We Need to Be Born Again?
Phải tinh cần làm cho sanh.
You should do something for Sandy.
Ta sẽ độ chúng sanh.'.
And I will heal them."".
Results: 756, Time: 0.0564

Top dictionary queries

Vietnamese - English