Examples of using System in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bước 2- Xác định vị trí và nhấp vào system and security link.
kích vào tùy chọn System Restore.
Kiểu string là một alias cho lớp System. String.
Dự án có tên Psycho- Pass SS or Psycho- Pass Sinners hay the System.
Lưu ý: bạn cần add thêm( using) System. Linq.
Trước tiên, bạn cần add Reference System. Configuration.
Đó trở thành System Analyst.
Đó trở thành System Analyst.
Kế tiếp: SY52- 3S Ba- System.
Lời Dịch- Lonely Day- System Of A Down.
Có thể chỉnh Adjust by Hydraulic system.
Đó trở thành System Analyst.
Trước: SY52- 3S Ba- System.
Các bạn quay trở lại System và chọn Developer Options.
Sau đó bỏ dấu chọn trong hộp Process System. ini File,
Kể từ năm 1984 Data Design System( DDS) đã phát triển
Wealth Management System Limited( WMSL) là công ty tư vấn và phần mềm tài chính hàng đầu tại Thái Lan.
Win. ini, System. in và Boot. ini của Windows.
Tập trung nguồn lực nhận bàn giao hệ thống INCAS từ đối tác silverlake system sdn bhd( Malaysia).
Brunson là tác giả của Super/ System, đây được coi là một trong những cuốn sách hay nhất về poker.