TÂM TRẠNG in English translation

mood
tâm trạng
state of mind
trạng thái của tâm trí
tâm trạng
trạng thái của cái trí
trạng thái tâm thức
tâm thái
tình trạng của tâm thức
tình trạng tâm trí của
về trạng thái duy
đến trạng thái của trí óc
moods
tâm trạng
states of mind
trạng thái của tâm trí
tâm trạng
trạng thái của cái trí
trạng thái tâm thức
tâm thái
tình trạng của tâm thức
tình trạng tâm trí của
về trạng thái duy
đến trạng thái của trí óc

Examples of using Tâm trạng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn đang có tâm trạng?
Are you in a mood?
Một người cùng tâm trạng….
Someone's in a Mood….
không có tâm trạng để bán.
I'm not in a mood to shop.
Có lẽ tâm trạng.
Maybe it is a mood.
Nhận ra đang trong tâm trạng gì.
Let me know what you're in the mood for.
Cô ấy thật là tâm trạng.
She is in a mood.
Bạn mày, hắn có vẻ có tâm trạng.
Your friend, he seems of a mood.
Có lẽ là tùy vào tâm trạng.
Probably depends upon the mood.
Thoát khỏi tâm trạng.
Get out of the mood.
Hay có thể đi kèm với một tâm trạng.
Or, it can accompany a mental state.
Ôi dào, có lẽ chỉ đang lúc tâm trạng thôi.
Well, maybe she's just in a mood then.
Bạn đang có tâm trạng?
Were you in a mood?
anh không có tâm trạng.
which I'm not really in the mood for.
Tôi không có tâm trạng.
I'm not really in the mood for.
Và nói cho cậu biết, đây chính là tâm trạng bị tụt hứng.
And-- And I am telling you, it is a whole glass-is-half-empty mentality.
Thưa quý ông quý bà, tôi đang không ở trong tâm trạng tốt nhất.
I am not in the best of moods. Ladies and gentlemen.
Thưa quý ông quý bà, tôi đang không ở trong tâm trạng tốt nhất.
Ladies and gentlemen… I am not in the best of moods.
Ổng hơi tâm trạng.
He was in a mood.
Được chưa, chậm và tâm trạng.
All right, slow and soulful.
Re: tâm trạng.
Re: What's the Mood.
Results: 10613, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English