TẤT CẢ TRỪ in English translation

all but
tất cả nhưng
tất cả trừ
tất cả mà
hết nhưng
tất cả chỉ
còn lại tất cả
tất cả ngoài
còn tất cả đều
everything except
mọi thứ trừ
tất cả trừ
tất cả mọi thứ ngoại trừ
tất cả mọi chuyện ngoại trừ
everyone except
mọi người trừ
everything but
mọi thứ nhưng
tất cả nhưng
tất cả trừ
mọi chuyện ngoài
tất cả mà
everyone but
tất cả mọi người nhưng
tất cả trừ
everybody except
tất cả mọi người ngoại trừ

Examples of using Tất cả trừ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả trừ hai đứa nhỏ.
Everyone except the two little ones.
Hãy thay đổi tất cả trừ vợ và con cái bạn'.
Change Everything But Your Wife and Children!”.
À, tất cả trừ Christopher.
Well, everyone but Christopher.
Yêu tất cả trừ màu hồng5.
I pretty much love everything except track 5.
Tất cả trừ Tommy. Tất cả đều chết.
Everyone except Tommy. Everyone died.
Tiền có thể mua được tất cả trừ tình yêu.
Money can be buy everything but not love.
Tôi đã nói chuyện với tất cả trừ anh.
And I spoke to everyone but you.
Tất cả trừ bóng rổ. Quỳnh Anh.
Everything except country¯\_(ツ)_/¯.
Tất cả trừ cha tôi.
Everyone except my father.
Hãy thay đổi tất cả trừ vợ con.”.
CHANGE everything except your wife and children.”.
Tất cả trừ cha tôi. Ai cũng biết thế là kết thúc.
Everyone except my father. Everyone knew it was over--.
Người ta có thể mua được tất cả trừ người cha và người mẹ.
Money can buy you everything except a father and a mother.
Tất cả trừ anh và Jaylah.
Everyone except you and Jaylah.
Cô gái có tất cả trừ sự may mắn.
Who have everything except luck.
Tất cả đều chết. Tất cả trừ Tommy.
Everyone died. Everyone except Tommy.
Căng thẳng lý giải tất cả trừ ngứa bàn chân.
Stress explains everything except the itchy feet.
Tất cả đã chết. Tất cả trừ Tommy.
Everyone died. Everyone except Tommy.
Những điều trên đúng với tất cả trừ Tình Yêu.
Which is true for everything except, LOVE.
Có lẽ nên nói rằng thời gian hàn gắn tất cả trừ những vết thương.
It would be better to say that time heals everything except wounds.
Đồng ý với tất cả trừ 3 con.
Agree with ALL but 3.
Results: 382, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English