TRỪ in English translation

except
ngoài
chỉ
minus
âm
với điểm
subtract
trừ
bớt
lấy
trừ đi số
loại bỏ đi
with the exception
với ngoại lệ
trừ trường hợp
với ngoại trừ
aside
bên cạnh
ngoài
sang một bên
dành
bỏ
trừ
việc
ra
riêng
gạt
deduct
khấu trừ
trích
trừ đi
khấu trừ số tiền
trừ khoản
trừ tiền
sẽ trừ
exclude
loại trừ
loại bỏ
không bao gồm
bỏ qua
ngoại trừ
excluding
loại trừ
loại bỏ
không bao gồm
bỏ qua
ngoại trừ
deducted
khấu trừ
trích
trừ đi
khấu trừ số tiền
trừ khoản
trừ tiền
sẽ trừ
subtracting
trừ
bớt
lấy
trừ đi số
loại bỏ đi
subtracted
trừ
bớt
lấy
trừ đi số
loại bỏ đi
excepting
ngoài
chỉ
deducting
khấu trừ
trích
trừ đi
khấu trừ số tiền
trừ khoản
trừ tiền
sẽ trừ
excepted
ngoài
chỉ
subtracts
trừ
bớt
lấy
trừ đi số
loại bỏ đi
excluded
loại trừ
loại bỏ
không bao gồm
bỏ qua
ngoại trừ
excludes
loại trừ
loại bỏ
không bao gồm
bỏ qua
ngoại trừ

Examples of using Trừ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trừ khi tớ kô phải lên hát Mọi người ở đấy đều hát mà.
Only if I don't have to get up and sing.- But everybody sings.
Trừ mùa đông ướt
The exception to British Columbia's wet
Model X cũng bị trừ hai điểm trên thang đo 100 điểm của Consumer Reports.
Model X was also docked two points on the Consumer Reports 100-point scale.
Các đảng này đã loại trừ bất kỳ liên minh nào với AFD.
All parties ruled out any kind of cooperation with the AfD.
Nửa đời thải trừ của ibuprofen là khoảng 2 giờ.
The elimination half-life of ibuprofen is approximately 2 hours.
Fabianski của West Ham loại trừ trong hai đến ba tháng.
West Ham's Fabianski ruled out for two to three months with hip injury.
Trừ mùa đông ướt
The exception to British Columbia's wet
Trừ khi cậu cứ khăng khăng dùng nó với bạn bè của tôi.
Only if you insist on continuing to use it when it relates to my friends.
Nửa đời thải trừ của Clonazepam là 30- 40 giờ.
The elimination half-life of Clonazepam is typically 30 to 40 hours.
Nửa đời thải trừ là khoảng 17 giờ.
Elimination half-life is approximately 17 h.
Trừ luật hợp đồng thôi?
Not contract law, okay?
Trừ khi cậu không hài hước.
Not if you were funny.
Trừ tôi ra.- Năm.
Not for me.-Five.
Trừ khi có ai đó thi hộ cho tôi.
If only there were someone who could take the tests for me.
Trừ khi con cho ta đi cùng con Không.
Only if you allow me to come with you. No.
Trừ khi ta không hài lòng với kết quả thôi.
Only if you're not happy with the results.
Đó là đoạn trừ đau khổ và thành tựu hạnh phúc.
Elimination of suffering and the attainment of happiness.
Nhưng trừ một việc, chúng tôi đã bóc lột người dân Việt Nam.
But one exception, we exploited the shit out of the Vietnamese people.
Trừ khi ông thề sẽ không đâm sau lưng chúng tôi một lần nữa.
Only if you promise not to stab us in the back again.
Trừ cô, Edh.
Not you, Edh.
Results: 20057, Time: 0.0543

Top dictionary queries

Vietnamese - English