Examples of using Trừ anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Đó có thể là điều đơn giản với mọi người trừ anh.
Và không ai thấy điều đó trừ anh?
Trừ anh, Dwight ạ.
Mọi người trừ anh và Jaylah. Rồi.
Trừ anh mù.
ai cũng biết vậy, trừ anh!
Trừ anh. Cảm ơn.
Dĩ nhiên trừ anh ra.
Dĩ nhiên, trừ anh ra.
Mọi người đều ở đó, trừ anh.
Trừ anh, Diêu.
Trừ anh.
Bất kỳ ai, trừ anh.
Tất cả trừ anh và Jaylah.
Không ai có công chuyện với tôi trừ anh.
Em thà làm anh  em với bất cứ ai khác trừ anh.
Chẳng ai phải nghĩ lại về chuyện đó trừ anh.
Ai cũng có thể vào nhưng trừ anh ra!”.