TRỪ ANH in English translation

except you
ngoại trừ bạn
trừ anh
ngoài bạn
trừ cậu
ngoài em
ngoại trừ cô
ngoại trừ ông
trừ em
trừ con
trừ cô
but you
nhưng bạn
nhưng anh
nhưng cô
nhưng cậu
nhưng em
nhưng ông
nhưng con
nhưng ngươi
nhưng mày
nhưng cháu
except for you
ngoại trừ bạn
ngoại trừ anh
ngoại trừ cậu
ngoại trừ bà
trừ ngươi
ngoại trừ ngài
ngoại trừ em
trừ con
unless you
trừ phi bạn
trừ khi anh
trừ phi ngươi
trừ khi cô
trừ phi anh
trừ khi em
trừ khi cậu
trừ phi cậu
trừ phi cô
trừ phi em
except me
trừ tôi
ngoại trừ tôi
ngoài tôi
ngoài ta
but me
nhưng tôi
ngoài tôi
trừ tôi
ngoài ta
ngoài em
trừ ta
ngoài anh
trừ tớ
ngoài anh ♪
nhưng tớ
except yourself
ngoại trừ chính
ngoại trừ bản thân bạn
ngoài chính bạn
ngoài bản thân mình
except UK
except britain

Examples of using Trừ anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó có thể là điều đơn giản với mọi người trừ anh.
That would simplify things for everyone but you.
Và không ai thấy điều đó trừ anh?
And no one's ever seen that but me?
Anh đối với mọi người trên tàu như con người, trừ anh.
You treat everyone like a human being, except yourself.
Trừ anh, Dwight ạ.
Except for you, Dwight.
Mọi người trừ anh và Jaylah. Rồi.
Sir. Everyones here except you and Jeylah.
Trừ anh mù.
Unless you are blind.
ai cũng biết vậy, trừ anh!
and everybody knows it but you.
Anh đối với mọi người trên tàu như con người, trừ anh.
You treat everyone on board like a human being except yourself.
Trừ anh. Cảm ơn.
Except for you. Thank you..
Dĩ nhiên trừ anh ra.
Except you, of course.
Dĩ nhiên, trừ anh ra.
YES, unless you move out.
Mọi người đều ở đó, trừ anh.
Everyone was there but you.
Trừ anh, Diêu.
Except for you, Yao.
Trừ anh.
Except you.
Bất kỳ ai, trừ anh.
Anyone but you.
Tất cả trừ anh và Jaylah.
Everyone except you and Jaylah.
Không ai có công chuyện với tôi trừ anh.
And no one would have business with me except for you.
Em thà làm anh em với bất cứ ai khác trừ anh.
I would rather be brothers with anyone else but you.
Chẳng ai phải nghĩ lại về chuyện đó trừ anh.
No one had to think about it twice except you.
Ai cũng có thể vào nhưng trừ anh ra!”.
You can all go in except for you.”.
Results: 100, Time: 0.0944

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English