TỔNG HỢP in English translation

synthetic
tổng hợp
nhân
synthesis
tổng hợp
quá trình tổng hợp
aggregate
tổng hợp
cốt liệu
tập hợp
tổng số
kết hợp
chung
tổng gộp
uẩn
composite
tổng hợp
hỗn hợp
phức hợp
kết hợp
ghép
vật liệu composite
compozit
compilation
tổng hợp
biên soạn
biên dịch
nuốt
tuyển tập
bộ sưu tập
tập hợp
biên tập
compile
bộ
sum
tổng
số tiền
số
khoản tiền
fusion
nhiệt hạch
phản ứng tổng hợp
tổng hợp
hợp nhất
hợp hạch
kết hợp
dung hợp
sự kết hợp
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng
aggregation
tổng hợp
tập hợp
kết tập
kết hợp
tổng gộp
sự kết tụ
synthetically
tổng hợp
bằng phương pháp tổng hợp
aggregator
tổng hợp
tập hợp
công cụ tổng hợp

Examples of using Tổng hợp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu nói nổi tiếng" tiền không bao giờ ngủ"- được đặt ra bởi bộ phim nổi tiếng Hollywood" Phố Wall"- tổng hợp thị trường ngoại hối một cách hoàn hảo.
The famous phrase‘money never sleeps'- coined by the well-known Hollywood movie‘Wall Street'- sums up the foreign currency exchange market perfectly.
Trên trang này tôi sẽ tổng hợp các cụm từ hoài cổ tốt nhất để sử dụng trong phần mô tả ảnh trên Facebook hoặc Trạng thái Whatsapp.
On this page I will compile the best nostalgic phrases to use in the description of Facebook photos or Whatsapp Status.
Đây là những chất mà cơ thể bạn tổng hợp để bảo vệ bạn khỏi vi khuẩn
These are substances that your body synthesizes to protect you from bacteria and fungi, reduce inflammation,
Vũ khí tổng hợp năng lượng trong không khí
Weapons combine energy in the air and release massive amounts
Là một phần của quá trình đó, Chúng tôi tổng hợp Dữ liệu Cá nhân được các đơn vị Nestlé hoặc đối tác khác nhau của Nestlé thu thập ban đầu.
As part of this, We combine Personal Information that was originally collected by different Nestlé entities or Nestlé partners.
Thế giới hàng không vũ trụ ngày càng dựa vào vật liệu gia cố polymer tổng hợp bằng sợi carbon để chế tạo các cấu trúc của vệ tinh, tên lửa và máy bay phản lực.
The world of aerospace increasingly relies on carbon fibre reinforced polymer composites to build the structures of satellites, rockets and jet….
Umbrella reviews” tổng hợp các phân tích tổng hợp trước đây để đưa ra một bản tóm tắt rõ ràng hơn về các nghiên cứu đa dạng về một chủ đề cụ thể.
Umbrella reviews” combine previous pooled analyses to give a more precise summary of diverse research on the particular topic.
Mỗi công ty tổng hợp các yếu tố riêng để tìm ra' nước sốt bí mật' hoặc' bảo hiểm lý tưởng'.
Each company compiles its own factors to find its own‘secret sauce' or‘ideal insured.'.
Tất nhiên, từ góc nhìn tổng hợp, motion blur là hoàn toàn cần thiết để phù hợp với các yếu tố FX đặc biệt của bạn với các yếu tố hành động trực tiếp của bạn.
Of course, from a compositing perspective, motion blur is absolutely necessary to match your special FX elements to your live action elements.
Cuốn sách tổng hợp thông tin hấp dẫn về người Ai Cập với các sự kiện lịch sử hỗ trợ.
The book compiles fascinating information about the Egyptians with supporting historical facts.
Hàng năm kể từ năm 2016 tờ Asian Scientist đã tổng hợp danh sách các nhà nghiên cứu xuất sắc nhất châu Á trong một loạt các ngành khoa học.
Every year since 2016 Asian Scientist has been compiling a list of Asia's most outstanding researchers across a range of scientific disciplines.
Đối với phiên tổng hợp, tôi sẽ trình bày cách cải thiện kết xuất từ Rạp chiếu 4D với một chút trợ giúp từ After Effects.
For the compositing session, I will demonstrate how to improve renders coming out of Cinema 4D with a little help from After Effects.
Nếu theo thời gian, cơ thể bạn tổng hợp nhiều protein cơ bắp hơn là mất đi,
If, over time, your body synthesizes more muscle proteins than it loses, that's a positive balance
Ví dụ trên chỉ là để mô tả cách perceptron tổng hợp các yếu tố và đưa ra quyết định dựa trên độ ưu tiên của từng cái.
The above example is just to describe how perceptron synthesizes the elements and makes decisions based on the priority of each one.
Tổng hợp luôn rẻ hơn,
Synthetics are always cheaper,
Mỗi năm Skytrax tổng hợp danh sách các hãng hàng không hạng phổ thông tốt nhất thế giới mang đến trải nghiệm bay tuyệt vời cho hành khách.
Each year Skytrax compiles a list of the world's best economy class airlines that offer a wonderful overall flying experience to passengers.
Nanaya cung cấp dịch vụ này cũng như tổng hợp dữ liệu cho mục đích giáo dục và thông tin.
Nanaya offers these services as well as compiles data for educational and informational purposes.
Thế giới hàng không vũ trụ ngày càng dựa vào vật liệu gia cố polymer tổng hợp bằng sợi carbon để chế tạo các cấu trúc của vệ tinh, tên lửa và máy bay phản lực.
The world of aerospace increasingly relies on carbon fiber reinforced polymer composites to build the structures of satellites, rockets, and jet aircraft.
Tổng hợp tất cả các cảnh khỏa thân trong phim Trò Chơi Vương Quyền không? Còn ai khác biết là có một trang web?
Anyone else know there's a website that compiles all the naked scenes from Game of Thrones?
Được rồi, áo choàng mới được làm từ polyme tổng hợp, bền hơn nhiều… Lần này có thêm chữ" S". Và.
This one has the"S". All right, the new cape is made from a structured polymer composites, And… much sturdier than.
Results: 15693, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English