TỔNG THỐNG ĐÃ SỬ DỤNG in English translation

president has used
presidents have used
president had used

Examples of using Tổng thống đã sử dụng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng thống Trump đã sử dụng McAllen, Tex.
President Trump used McAllen, Tex.
Tổng thống Obama đã sử dụng một chiếc BlackBerry từ khi ông đảm nhiệm cương vị này.
President Obama has had to use a BlackBerry since the moment he took office.
Tổng thống Trump đã sử dụng McAllen, Tex.,
President Trump used McAllen, Tex.,
Trước đó, Tổng thống Putin đã sử dụng máy bay Ilyushin Il- 62,
Previously the president had used Ilyushin Il-62, Tupolev Tu-154,
Tổng thống Trump đã sử dụng mạng xã hội rất hiệu quả để đấu tranh cho người dân Mỹ chống lại bất công”.
President Trump uses social media very effectively to fight for the American people against injustices in our country.”.
Một nguồn tin cấp cao trong Nhà Trắng… xác nhận rằng Tổng thống Underwood đã sử dụng thông tin tình báo đáng ngờ.
A source deep within the White House confirms President Underwood used questionable intelligence.
Một nguồn tin cấp cao trong Nhà Trắng… xác nhận rằng Tổng thống Underwood đã sử dụng thông tin tình báo đáng ngờ.
Confirms President Underwood used questionable intelligence A source deep within the White House.
Tổng thống Nga đã sử dụng rất nhiều đồ họa
The Russian president used a lot of graphics and video to give a comprehensive presentation
Trong lúc trao thưởng cho Jordan, Tổng thống Obama đã sử dụng cụm từ mà mọi người thường thốt ra qua gần ba thập kỷ,“ Michael Jordan của…”.
In recognizing Jordan, President Obama used a phrase I have often heard uttered for nearly three decades,"The Michael Jordan of.
Ít nhất bốn vị tổng thống khác đã sử dụng cuốn Kinh thánh
At least four other presidents have used that King James Version,
Tổng thống Mỹ đã sử dụng bài phát biểu của mình tại Canberra để nhấn mạnh Mỹ sẵn sàng hợp tác với Bắc Kinh và cải thiện mối quan hệ giữa hai siêu cường.
The US president used his speech in Canberra to emphasise a willingness to co-operate with Beijing and improve communication between the superpowers.
Bạn có thể nhớ lại thuật ngữ nổi lên trong 1967, mà Tổng thống Nixon đã sử dụng để gợi ý một ngụy biện khác, đó là phần lớn người Mỹ ủng hộ chiến tranh Việt Nam.
You may recall the term that surfaced in 1967, which President Nixon used to suggest another fallacy, namely that the majority of Americans supported the Vietnam war.
Các thông tin lưu trữ quốc gia Mỹ phát hiện rằng tổng thống Roosevelt đã sử dụng cách tiếp cận như trên liên quan tới vụ tấn công ở Trân Châu cảng vào ngày 7- 12- 1941.
The US national archives reveal that President Roosevelt used exactly this approach in relation to Pearl Harbor on December 7 1941.
Tổng thống Nixon đã sử dụng điều này làm bằng chứng khẳng định
President Nixon used this as proof positive that his Vietnamization policy had worked
Tổng thống đã sử dụng việc này.
And the president used that.
Tổng thống đã sử dụng việc này.
The president's using it.
Các đời tổng thống đã sử dụng hai chiến lược để đảm bảo rằng các hành vi can thiệp này sẽ bị phản đối ở mức tối thiểu.
Presidents have used two strategies to assure that these interventions would be carried out with a minimum of protest.
Đây là lần đầu tiên và duy nhất một vị tổng thống đã sử dụng thuật ngữ“ Vận mệnh hiển nhiên” trong bài diễn văn hàng năm.
This was the only time a president had used the phrase"manifest destiny" in his annual address.
Kể từ đó, bốn tổng thống đã sử dụng quyển sách hơn 220 năm tuổi này của Washington tại lễ tuyên thệ của họ.
Since then, four presidents have used Washington's more than 220-year-old book at their swearing in.
Đây là lần đầu tiên và duy nhất một vị tổng thống đã sử dụng thuật ngữ“ Vận mệnh hiển nhiên” trong bài diễn văn hàng năm.
This was the first and lone clip a president had used the phrase“ Manifest Destiny” in his one-year reference.
Results: 2041, Time: 0.0176

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English