TỔNG THỐNG BUSH in English translation

president bush
tổng thống bush
ông bush
tổng thống obama
bush
TT bush
ông obama
george bush
tổng thống bush
tổng thống george bush
ông bush
president obama
tổng thống obama
ông obama
tổng thống mỹ barack obama
barack obama
tổng thống mỹ
TT obama
bush administration
chính quyền bush
bush
chính phủ bush
chính quyền của tổng thống bush
chính phủ của tổng thống bush
tổng thống bush
chính quyền obama
bush hành chính
president george W. bush
presidents bush
tổng thống bush
ông bush
tổng thống obama
bush
TT bush
ông obama

Examples of using Tổng thống bush in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng thống Bush: Bạn biết
PRESIDENT BUSH: You know,
Tổng thống Bush: Sự thật,
PRESIDENT BUSH: Well,
Tổng thống Bush: Jim,
PRESIDENT BUSH: Jim,
Tổng thống Bush: Sứ mạng ở Iraq rất khó khăn.
PRESIDENT BUSH: It's hard work in Iraq.
Tổng Thống Bush nói:" Xin chào mừng ngài Thủ Tướng.
PRESIDENT BUSH: Mr. Prime Minister, welcome back.
Tổng thống Bush: Sự thật,
PRESIDENT BUSH: Well,
Hai cha con cựu Tổng thống Bush không hậu thuẫn ông Trump.
Both former Bush presidents have refused to endorse Trump.
Tổng Thống Bush mà Ba nhắc hoài đó.
Governor Bush says that all the time.
Tổng Thống Bush: Việc thành lập quốc gia Palestine là ưu tiên.
For President Bush, the establishment of the Palestinian state is not an urgent matter.
Có phải là Tổng thống Bush?
Is it Governor Bush?
Tổng thống Bush nỗ lực vận động cử tri trong những ngày cuối cùng.
Campaigning push by President Bush in the final days of the race.
Tổng Thống Bush không dè, phải xin lỗi Ô.
And they are not with President Bush--Oh, excuse me.
Roosevelt, hai cha con tổng thống Bush và Bill Clinton.
Roosevelt, father and son of President Bush and Bill Clinton.
Tổng thống Bush: Sự thật,
George W. Bush Well, actually,
Tổng thống Bush: Tôi không dự định sẽ mất việc.
BUSH: I don't plan on losing my job.
Gặp gỡ tổng thống Bush.
Meet with President Bush.
Có phải là Tổng thống Bush?
Is it the President Bush?
Tổng thống Bush: Tôi hiểu điều đó có nghĩa thế nào đối với một vị tổng tư lệnh.
BUSH: Yes, I understand what it means to the commander in chief.
Tổng thống Bush: Quốc hội phải hành động.
BUSH: Congress needs to take prompt action.
Tiền tổng thống Bush đã chuyển đi rồi!
We're going to have Bush's money cut off!
Results: 1765, Time: 0.0597

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English