TỔNG THỐNG NGA CŨNG in English translation

russian president also
tổng thống nga cũng
tổng thống nga còn
putin also
ông putin cũng
putin cũng
tổng thống putin cũng
tổng thống nga cũng
putin còn
nga cũng

Examples of using Tổng thống nga cũng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trước đây Tổng thống Nga cũng nói về điều đó.
The Russian president also talked about it.
Và tôi nghĩ Tổng thống Nga cũng nhận thức được điều này”, ông Wasserman cho biết.
And the Russian president, I think, is also aware of this," Wasserman concluded.
Tổng thống Nga cũng sở hữu một căn hộ 77 mét vuông,
The Russian president also owns a 77-square-meter apartment, plot of land,
Tuy nhiên, Tổng thống Nga cũng không muốn tay không trả lại Crimea
But the Russian leader also will not want to return empty-handed and will be pushing
Tổng thống Nga cũng cho biết thêm rằng ông rất vui vì" các vị khách đã nhìn thấy mọi thứ bằng chính mắt họ".
The Russian leader added that he was happy that"the guests had seen everything with their own eyes.".
Tổng thống Nga cũng yêu cầu tăng cường an ninh cho các nhà ngoại giao của Nga ở nước Ngoài cũng như các nhà ngoại giao của Thổ Nhĩ Kỳ ở Nga..
Putin also ordered security to be strengthened at Russia's diplomatic missions abroad, as well as Turkish missions in Russia.
Tổng thống Nga cũng sẽ được kêu gọi thể hiện một sự linh hoạt ngoại giao mới
The Russian president will also be urged to show a new diplomatic flexibility and come closer to accepting that the Syrian leader,
Trong khi ông Putin đã công khai xem thường các Yanukovych, Tổng thống Nga cũng đã mô tả ông là người lãnh đạo hợp pháp và bị lật đổ của ông là bất hợp pháp.
While Mr Putin has been openly dismissive of Mr Yanukovych, the Russian president has also described him as the legitimate leader and his ouster as illegal.
Tổng thống Nga cũng yêu cầu các bộ trưởng báo cáo về cách Nga có thể đối phó với mối đe dọa tiềm tàng do vũ khí của nước ngoài đặt trong không gian gây ra.
Putin also asked the cabinet ministers to report on how Russia could counter the possible emerging threat posed by foreign space-based weaponry.
Tổng thống Nga cũng kêu gọi hai người này nói chuyện với truyền thông.
Putin also urged the two individuals to talk to media.
Trước đây Tổng thống Nga cũng nói về điều đó.
Even the president of Russia has been speaking out about this.
Tổng thống Nga cũng giới thiệu Sarmat,
The Russian president also introduced Sarmat,
Tổng thống Nga cũng nói về kế hoạch hợp tác sâu rộng về quan hệ kinh tế và thương mại.
The Russian president also talked about plans to deepen economic and trade ties.
Tổng thống Nga cũng cảm ơn Thủ tướng Australia Tony Abbott đã đăng cai sự kiện này.
Putin also thanked Australian Prime Minister Tony Abbott for hosting the event.
Tổng thống Nga cũng bày tỏ sự hoan nghênh đối với vai trò của các nước trung lập ở dọc khu vực Biển Baltic.
Putin also expressed appreciation of the roles of the neutral countries along the shores of the Baltic.
Tổng thống Nga cũng bày tỏ hy vọng về mối quan hệ tích cực với các nước phương Tây và Mỹ bất chấp các biện pháp trừng phạt hiện có.
The Russian president also expressed hope for positive relations with western countries and the United States despite the existing sanctions.
Tổng thống Nga cũng kêu gọi phát triển khả năng chiến đấu của các máy bay và trực thăng quân sự hiện tại bằng các phương tiện và hiện đại hóa hiện có.
Putin also called on developing the combat capabilities of the existing military planes and helicopters by the means of the existing opportunities and modernization.
Tổng thống Nga cũng kêu gọi thêm một vòng đàm phán sáu bên để thảo luận về chương trình hạt nhân của Triều Tiên, theo USA Today.
Putin also called for another round of six-party talks to discuss North Korea's nuclear program, reports USA Today.
Tổng thống Nga cũng đề cập đến cuộc họp gần đây của ông với một số người Anh, mô tả cuộc gặp này diễn ra" rất tốt".
The Russian president also mentioned his recent meeting with members of the British community, describing it as“very good”.
Tổng thống Nga cũng lưu ý rằng trí thông minh nhân tạo đang đóng
Russian President also noted, that the artificial intelligence is playing an important role in the technology race among the countries
Results: 1590, Time: 0.0256

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English