TỘT CÙNG in English translation

extreme
cực đoan
khắc nghiệt
cực kỳ
cùng cực
cực độ
cực cao
cao
tột cùng
tột độ
quá
ultimate
cuối cùng
tối thượng
tối hậu
tối ưu
tối cao
tột cùng
nhất
utmost
tối đa
hết sức
vô cùng
nhất
rất
sự
tột cùng
điều tối
tuyệt
nỗ lực hết
excruciating
dữ dội
đớn
đau đớn
khủng khiếp
đau đớn tột cùng
chịu
đau khổ
incredibly
vô cùng
cực kỳ
rất
cực kì
thật
supremely
cực kỳ
vô cùng
tột bậc
tột cùng
uttermost
nhất
cực
cùng cực
tận cùng

Examples of using Tột cùng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lão là một pháp sư máu lạnh và nhẫn tâm tột cùng, không một cô gái nào được an toàn
He was an utterly cold-blooded and heartless wizard and no young girl
Núi gươm và biển lửa vẫn tiếp tục tồn tại như một phương tiện tột cùng đau đớn cho những chúng sinh chịu sự trừng phạt của nghiệp báo.
The mountains of swords and seas of fire continued to exist as extremely painful means by which living beings undergo karmic retribution.
Ngay cả khi cơn đau lên đến tột cùng, cô ấy từ chối không uống một thuốc trị đau nào, kể cả panadol.
Even when the pain was excruciating, she refused to take any paindrugs, not even a panadol.
Tôi rất sốc bởi giới hạn tột cùng của hành động này, nhưng rõ ràng đó là một quyết định được đưa ra rất thận trọng".
My initial reaction is one of shock at the extremity of such an action, but it is clear it was a carefully made decision.".
Gia đình Hoffman đã chán nản đến tột cùng và chẳng hề trông đợi vào lòng nhân từ của quân Nga.
The Hoffmans were utterly despondent and expected no mercy from the Russians.
Tôi đau khổ tột cùng," vợ của Williams, Susan Schneider, cho biết trong một thông cáo.
I am utterly heartbroken," Williams's wife Susan Schneider said in a statement on Monday.
Tôi đau khổ tột cùng,” vợ của Williams, Susan Schneider, cho biết trong một thông cáo.
I am utterly heartbroken,” Williams's wife Susan Schneider said in a statement.
Trại tập trung Auschwitz cảnh báo về nỗi đau khổ tột cùng, và kêu gọi một tương lai của sự tôn trọng, hòa bình và gặp gỡ giữa các dân tộc.
Auschwitz cries out with the pain of immense suffering and pleads for a future of respect, peace and encounter among peoples.
Ngài“ bắt đầu kinh hãi[ đau đớn tột cùng], và sầu não[ phiền muộn]”( Mác 14: 33).
He began to be greatly distressed[ekthambeisthai] and troubled[ademonein],” writes Mark(14:33).
Sức mạnh của Trung Quốc- và cũng là điểm yếu tột cùng- là người dân Trung Quốc thường không chịu phục tùng, phần lớn vô trách nhiệm và luôn ồn ào.
China's strength-and the regime's ultimate weakness-is that the Chinese people are often defiant, mostly irrepressible and always noisy.
Với số vô cực, một con số lớn tột cùng, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra nếu chúng ta tập hợp được một số lượng vô tận các sự kiện.
With infinity, the ultimate large number, anything can happen if we just gather an infinite number of events.
điều ấy sẽ là đau đớn tột cùng.”.
with a hollow smile,'but it would be excruciatingly painful.'.
Có đấy,” Hermione nói với nụ cười giả bộ,“ nhưng điều ấy sẽ là đau đớn tột cùng.”.
Yes,” said Hermione with a hollow smile,“but it would be excruciatingly painful.”.
đó là một vinh dự tột cùng.
it's been an insanely great honour.
Dài chỉ khoảng một vài phút và được mô tả là một sự sung sướng tột cùng.
This sensation lasts only a few minutes and is described as being extremely pleasurable.
miêu tả bằng cụm từ" cảm xúc tột cùng.
the film was betrayal, calling it“extremely emotional.
tránh thế giới nhưng mở mang thế giới đến tột cùng.”.
eternity begins- an eternity that does not withdraw from the world but opens to it utterly.”.
sự sợ hãi và nỗi căng thẳng tột cùng.
his sister passed away after years of living in fear and tremendous stress.
Tôi đã hi sinh cả tuổi thơ chỉ vì đói kém… và lớn lên trong nỗi xấu hổ tột cùng”.
And I sacrificed a childhood for food and grew up in immense shame.
thậm chí, đến tột cùng của đau khổ và chết cho những người Ngài yêu thương.
even to the extreme of suffering and dying for those He loved.
Results: 268, Time: 0.0486

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English