Examples of using Tức in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tớ rất tức Kate Middleton.
Tôi đang tức anh ấy đây.
Sam, tôi hiểu cậu tức cậu ấy.
Không. Nhưng tôi muốn chọc tức hắn.
Đun nước nóng tức.
Tin tức· HeisenbergPhu· 6 tháng trước.
Kệ thầy ấy, chỉ tức vì không hợp đội mũ nồi.
Cô ấy có vẻ rất tức cậu.
Yên lặng, đừng làm chúng tức!
Tôi rất tức.
Tin tức· tranbaoduy· 1 năm trước.
Và giờ anh tức là bởi vì… nó đã không đi theo cách anh dự tính?
Gen đang tức tối. Gặp sau nhé.
Và chúng ta dĩ nhiên ko thể chọc tức Togawa Taro được.
Tin tức· HeisenbergPhu· 2 năm trước.
Oh, trông họ có vẻ tức.
Hắn có vẻ tức.
Và chúng ta dĩ nhiên ko thể chọc tức Togawa Taro được.
Tin tức· JenLord· 2 năm trước.
Cảnh báo: Đừng tấn công ai chỉ bởi họ chọc tức bạn.