TỨC in English translation

i.e
tức là
tức
ví dụ
ie
nghĩa
cụ thể là
adica
ie
tức là
tức
ví dụ
nghĩa
cụ thể là
adica
news
tin tức
tin
báo
mới
away
đi
lập tức
xa
trốn
bỏ
cách
mất
ra
khỏi
đời
immediate
ngay lập tức
ngay
trực tiếp
trước mắt
tức thời
instant
ngay lập tức
tức thời
tức thì
ngay
nhanh
khoảnh khắc
chốc lát
liền
phút chốc
ngay tức khắc
e
tức
E.
đ
a
tightness
độ kín
tức
căng
chặt chẽ
thắt chặt
đau thắt
độ chặt
độ cứng
bị thắt lại
namely
cụ thể là
gồm
cụ
aka
hay còn gọi là
hay
the
tức
viz
tức

Examples of using Tức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ rất tức Kate Middleton.
And I am so mad at Kate Middleton.
Tôi đang tức anh ấy đây.
I'm pissed at him.
Sam, tôi hiểu cậu tức cậu ấy.
Sam, I understand your anger towards him.
Không. Nhưng tôi muốn chọc tức hắn.
No. But I wanted to make him angry.
Đun nước nóng tức.
Instantaneous water heaters.
Tin tức· HeisenbergPhu· 6 tháng trước.
Tin tức· HeisenbergPhu· 5 months ago.
Kệ thầy ấy, chỉ tức vì không hợp đội mũ nồi.
Pay no attention to him, he's just mad cause he can't rock a beret.
Cô ấy có vẻ rất tức cậu.
She seemed pretty pissed at you.
Yên lặng, đừng làm chúng tức!
Quiet! We must not anger them!
Tôi rất tức.
I'm really angry.
Tin tức· tranbaoduy· 1 năm trước.
Tin tức· tranbaoduy· 10 months ago.
Và giờ anh tức là bởi vì… nó đã không đi theo cách anh dự tính?
And now you're mad because it didn't go the way you planned?
Gen đang tức tối. Gặp sau nhé.
did so good tonight, Gen was pissed.
Và chúng ta dĩ nhiên ko thể chọc tức Togawa Taro được.
I understand And we certainly cannot anger Togawa Taro.
Tin tức· HeisenbergPhu· 2 năm trước.
Tin tức· AnnieGrindelwald· 2 years ago.
Oh, trông họ có vẻ tức.
Oh, they look mad.
Hắn có vẻ tức.
He looks pissed.
Và chúng ta dĩ nhiên ko thể chọc tức Togawa Taro được.
And we certainly can't anger togawa taro I understand.
Tin tức· JenLord· 2 năm trước.
Tin tức· HeisenbergPhu· 2 years ago.
Cảnh báo: Đừng tấn công ai chỉ bởi họ chọc tức bạn.
WARNING: Don't attack someone just because they made you mad.
Results: 3891, Time: 0.0711

Top dictionary queries

Vietnamese - English