Examples of using Tin tức in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chưa có tin tức về số phận của họ.
Để theo dõi tin tức về một sự kiện hoặc cuộc bầu cử cụ thể.
Chưa có tin tức nào về tên của chiếc xe.
Vẫn chưa có tin tức gì của con gái ông.
Khi tin tức đến Ai Cập.
Khi tin tức đến xứ Ai- cập.
Tin tức trên trang web của Đại học Rice cũng nói rằng.
Chưa có tin tức về số phận của họ.
Tin tức· JenLord· 2 năm trước.
Tin tức là thông tin về các sự kiện hiện tại.
Ngoài ra, tin tức về bức tượng sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn nữa.
Tin tức và sự kiện.
Chưa có tin tức gì của nó.
Luôn cập nhật tin tức trong thị trường ngách của bạn.
Tin tức: Sự kiện- Crisalix.
Ngoài ra, tin tức về bức tượng sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn nữa.
Theo tin tức từ Sky….
Tin tức· Maii· 3 ngày trước.