TỪNG CUNG CẤP in English translation

each offering
từng cung cấp
mỗi cung cấp
mỗi cúng
has provided
đã cung cấp
each providing
mỗi cung cấp
đều cung cấp
từng cung cấp
has ever offered
each has to offer
each supply

Examples of using Từng cung cấp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Được xây dựng ở bật của thế kỷ 20, các nhà máy bơm gạch và bê tông hồ chứa đã từng cung cấp nước cho một khu dân cư đô thị phát triển mạnh.
Built at the turn of the 20th century, the brick pump house and concrete reservoirs had once supplied water to a thriving urban neighborhood.
Với một không khí của cả tinh tế và hùng vĩ, hội trường trang nghiêm của château từng cung cấp khung cảnh lý tưởng cho các cuộc tụ họp xã hội tinh tế.
With an air of both delicacy and grandeur, the château's stately halls once provided the ideal setting for refined social gatherings.
Tất cả sáu cửa khẩu biên giới với Thái Lan mở cửa 7: 00- 20: 00, từng cung cấp thị thực Campuchia khi đến.
All six border crossings with Thailand are open 07:00 to 20:00, each offers Cambodian visas on arrival.
Nhìn chung, BMW EfficientDynamics Concept đi kèm với tổng số 98 tế bào lithium- polymer, từng cung cấp một công suất 30 amp/ giờ
Overall, BMW Vision EfficientDynamics comes with a total of 98 lithium-polymer cells, each offering a capacity of 30 Ah and developing continuous output
Mỹ từng cung cấp cho Ai Cập hàng tỷ USD viện trợ quân sự
The U.S. has provided Egypt with billions in military and economic aid in recent decades,
Nhìn chung, BMW EfficientDynamics Concept đi kèm với tổng số 98 tế bào lithium- polymer, từng cung cấp một công suất 30 amp/ giờ
Overall, BMW Vision Efficient Dynamics comes with a total of 98 lithium-polymer cells, each offering a capacity of 30 amp/hours
Nhiều cơ hội gia đình chủ nhà dành cho sinh viên trên khắp Tây Ban Nha, từng cung cấp một kinh nghiệm rất bổ ích mà sẽ để lại cho bạn nhiều kỷ niệm yêu thương cho cuộc đời.
Many host family opportunities are available for students throughout Spain, each providing a highly rewarding experience that will leave you with many memories to cherish for a lifetime.
Khi nói đến những bãi biển, Greater Fort Lauderdale là không ai sánh kịp, với 23 dặm bờ biển vàng mà bao gồm tám bãi biển- từng cung cấp sự rung cảm đặc biệt của nó.
When it comes to beaches, the area is second to none with 37 kilometers of golden shoreline that cover eight beach towns, each offering its own distinctive vibe.
GE Aviation từng cung cấp đầu máy cho các tập đoàn máy bay lớn
GE Aviation has supplied engines for large Boeing Co and Airbus SE aircraft,
GE Aviation từng cung cấp đầu máy cho các tập đoàn máy bay lớn
GE Aviation has supplied engines for large Boeing Co and Airbus SE planes,
chúng ta sẽ thấy một số mức giá thấp nhất mà LG từng cung cấp.
models go on sale, we should see some of the lowest prices LG has ever offered.
trước đó ChorokBaem Media từng cung cấp nội dung cho Netflix,
ChorokBaem Media has supplied content to Netflix in the past,
nhược điểm của cả hai máy chủ web này và những gì từng cung cấp về tính năng và hiệu suất.
I will go through the pros and cons of both these web hosts and what each has to offer in terms of features and performance.
Sĩ quan chỉ huy quân đội Philippines biết rõ loại hành động giám sát này, bởi vì Mỹ từng cung cấp máy bay sử dụng thiết bị giám sát và thông tin tương tự cho Philippines.
Filipino troop commanders are familiar with this type of surveillance as the U.S. has supplied the Philippines with aircraft that use similar surveillance and communications equipment.
Echelon 1.5 T đã từng cung cấp lồng rộng rãi thoải mái cho các bệnh nhân sợ ở một mình
the Echelon 1.5T each provide comfortable scanning environments for anxious patients and bariatric patients while also improving the
thành công với Wellcome Trust, từng cung cấp máy tạo ẩm dạng phun loại đời trước vào năm 2003,
successful history with the Wellcome Trust, having supplied the previous spray humidifier back in 2003, during the Gibbs Building's initial development,
Anh El Bahnasawy cho nhân viên chìm FBI hay rằng ông Salic là cảm tình viên ISIS đáng tin cậy, từng cung cấp tiền bạc để giúp thành phần này trước đó,
El Bahnasawy told the undercover FBI agent that Salic was a trusted IS supporter who had provided funding to help the group on prior occasions,
Một người phát ngôn cho chiến dịch tranh cử của ông Biden đã từ chối bình luận về việc ông Azarov kêu gọi điều tra, và không ai trong số những người chỉ trích Hunter Biden từng cung cấp bất kỳ bằng chứng gì cho thấy anh này đã vi phạm luật Ukraine.
A spokesperson for Joe Biden's campaign declined to comment on Azarov's investigation call and none of Hunter Biden's critics have provided any evidence that he broke Ukrainian law.
IIoT đang gây ra sự gián đoạn trong ngành vì thực tế cơ bản rằng các sản phẩm từng cung cấp một chức năng giờ đây có thể trở thành sản phẩm như một dịch vụ, liên quan đến bản chất tương tác giữa sản phẩm và người tiêu dùng.
IIoT is causing a disruption in the industry for the basic fact that products which used to offer one function can now become products-as-a-service, involving an interactive nature between product and consumer.
Google Hình ảnh từng cung cấp những dòng chú thích cho mọi hình ảnh,
Google Images used to provide captions for every image, but in 2010, a new,
Results: 64, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English