TA MUỐN CON in English translation

i want you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
muốn con
tôi muốn ông
ta muốn ngươi
em muốn
muốn cháu
chị muốn em
i would like you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
tôi muốn ông
tôi muốn bà
ta muốn ngươi
ta muốn con
tôi muốn các em
ta muốn cháu
i wish you
tôi chúc bạn
tôi muốn bạn
ước gì anh
em ước anh
chúc anh
tôi muốn anh
tôi mong anh
chúc cậu
ước gì cậu
tôi ước bạn
i wanted you
tôi muốn anh
tôi muốn bạn
tôi muốn cô
tôi muốn cậu
muốn con
tôi muốn ông
ta muốn ngươi
em muốn
muốn cháu
chị muốn em
i hope you
tôi hy vọng bạn
tôi hy vọng anh
hy vọng cậu
hy vọng cô
em hy vọng anh
mong anh
hi vọng bạn
mong bạn
tôi hy vọng ông
hy vọng con

Examples of using Ta muốn con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đạo hữu, ta muốn con biết là ta không bị tiểu đường.
And I want to let you know something, brother, I am free from my diabetes.
Ta muốn con đi tìm thằng Santino. Tom.
Tom… I want you to fiind Santino.
Ta muốn con biết ta tự hào về con. Papa. Eleven.
Eleven. I want you to know Papa.
Ta muốn con đi tìm thằng Santino. Tom.
Tom… I want you to find Santino.
Ta muốn con nói với người về Chúa Giê- xu Christ.”.
I want to tell people about Jesus Christ.”.
Đó không phải đoạn ta muốn con đọc.
That's not how I want it to read.
Nữ nhân kêu to:" Ta muốn con cặc.".
Old lady said:"I want a dick.".
Hãy chỉ muốn những điều Ta muốn con có.
I only want what you want me to have.
Cứ làm như với người khác, nhưng ta muốn con bé còn nguyên vẹn!
Do what you like with the others, but I want her alive and unharmed!
Shaina, nghe này… Hãy đi với ta, Ta muốn con gặp gỡ một người.
Please come with me, I want yöu to meet someone. Shaina, listen.
Shaina, nghe này… Hãy đi với ta, Ta muốn con gặp gỡ một người.
Shaina, listen… Please come with me, I want yöu to meet someone.
Ta muốn con nhấn mạnh những điều đó,
I want you to insist on these things,
Ta muốn con tiếp tục tới Cova da Iria vào ngày 13 tháng tới,
I want you to continue going to the Cova de Iria on the 13th of the month, and continue praying the
Ta muốn con hãy hiểu biết, những ước vọng
I would like you to understand the immense wishes that I have for mankind,
Ta muốn con hãy thường nhấn mạnh những điều ấy,
I want you to insist on these things, so that those who have put their
Điều đầu tiên ta muốn con giữ chiếc áo Tàng Hình bên cạnh bất cứ lúc nào từ giờ trở đi.
Firstly, I wish you to keep your Invisibility Cloak with you at all times from this moment onward.
Có nghĩa là, ta muốn con để mắt tới cuộc họp trong hôm nay khi ở nhà.
At the house. That said, I would like you to attend a meeting with me today.
Chúa đã phán trực tiếp với cô:“ Không, ta muốn con đi đến Gestapo
The Lord spoke to her directly and said,"No, I want you to go to the Gestapo and turn yourself in
Đầu tiên, ta muốn con để ý tới phản ứng của Riddle khi ta đề cập đến một người khác cùng tên với nó,‘ Tom'.”.
Firstly, I hope you noticed Riddle's reaction when I mentioned that another shared his first name,'Tom'?".
con không phiền, ta muốn con ra ngoài bằng cửa trước.
if you wouldn't mind, I would like you to leave through the front door.
Results: 220, Time: 0.0402

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English