THÂN THỂ CỦA BẠN in English translation

your body
cơ thể bạn
thân thể bạn
cơ thể của mình
cơ thể anh
cơ thể cô
cơ thể cậu
your physical
thể chất của bạn
vật lý của bạn
thực của bạn
vật chất của bạn
vật lý của mình
thể lý của bạn
thể xác của bạn
cơ thể của bạn
thân thể của bạn
chất của mình
your bodies
cơ thể bạn
thân thể bạn
cơ thể của mình
cơ thể anh
cơ thể cô
cơ thể cậu
your bodily
cơ thể của bạn

Examples of using Thân thể của bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
chỉ có thể giữ cho bạn trong khoảng bao giờ nghe trong khoảng ung thư trong thân thể của bạn từ bác sĩ của bạn..
balance of food along with regular exercise, just might keep you from ever hearing the word cancer in your body from your physician.
Thân thể của bạn tại thời điểm đó sẽ thực sự rung động ở tâm thức Christ vì các tế bào tinh thể của bạn,
Your bodies will at that time already vibrate the Christed consciousness because of your crystalline cells, yet your mind and body will have to truly acknowledge
Thân thể của bạn, cái trí của bạn,
Your body, your mind, your work,
Khi có tỉnh thức bên trong được mọi hoạt động của cái trí và thân thể của bạn, khi bạn tỉnh thức được những tư tưởng của bạn,
When there is inward awareness of every activity of your mind and your body, when you are aware of your thoughts, of your feelings, both secret and open, conscious and unconscious, then out of this awareness
Khi có tỉnh thức bên trong được mọi hoạt động của cái trí và thân thể của bạn, khi bạn tỉnh thức được những tư tưởng của bạn,
When there is inward awareness of every activity of your mind and your body, when you are aware of your thoughts, of your feelings, both secret and open, conscious and unconscious, then out of this awareness
Điều đó có nghĩa thân thể, thân thể của bạn phải không bị áp đặt bởi cái trí,
That means the body, your body, must not be imposed upon by the mind, disciplined by the mind, disciplined by the mind when
thuộc linh Cơ đốc, thì bạn phải thiết lập tự kiêng trong kinh nghiệm của bản thân rằng thân thể của bạn không được làm chủ
win the crown in the"Christian athletics," you are going to have to establish the fact in your own experience that your body does not dictate to you or control you, and that you are
Thân thể của bạn sẽ chết.
Your body is going to die.
Thân thể của bạn sẽ chết.
Your body will die.
Thân thể của bạn sẽ chết.
Your body would die.
Thân thể của bạn sẽ chết.
And your body will die.
Thân thể của bạn là Đền Thờ mới.
Your body is the new Temple.
Đi nhiều hơn vào thân thể của bạn.
Move more to your body.
Toàn bộ thân thể của bạn nặng và ấm.
Your whole body is heavy and warm.
Thân thể của bạn khác hẳn thân thể của tôi.
Your body is different from my body.
Đó là cách mà thân thể của bạn đi.
This is how your body moves.
Đó là cách mà thân thể của bạn đi.
This is how your body survives.
thể lấy thân thể của bạn làm ví dụ.
Maybe take your body for example.
Đó là cách mà thân thể của bạn đi.
That is how your body talks.
Bạn sẽ biết thân thể của bạn có đó hay không.
You will know if your body is there or not.
Results: 28647, Time: 0.033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English