THẢ in English translation

drop
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
let
hãy để
cho phép
thả
cứ để
xin
bỏ
cùng
đi
buông
thôi
release
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
free
miễn phí
tự do
giải phóng
rảnh
giải thoát
thoát
thả
loose
lỏng lẻo
lỏng
mất
rời
rộng
thả
ra
chùng
thoát
stocking
thả
trữ
vớ
tất
chiếc
bít
kho
released
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
dropping
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
dropped
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
releasing
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
freed
miễn phí
tự do
giải phóng
rảnh
giải thoát
thoát
thả
releases
phát hành
giải phóng
thả
công bố
nhả
giải thoát
ra mắt
chí
ra
bản
drops
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
letting
hãy để
cho phép
thả
cứ để
xin
bỏ
cùng
đi
buông
thôi
frees
miễn phí
tự do
giải phóng
rảnh
giải thoát
thoát
thả
lets
hãy để
cho phép
thả
cứ để
xin
bỏ
cùng
đi
buông
thôi
freeing
miễn phí
tự do
giải phóng
rảnh
giải thoát
thoát
thả

Examples of using Thả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thổ Nhĩ Kỳ thả mục sư Andrew Brunson, giảm căng thẳng với Mỹ.
Turkey Frees Pastor Andrew Brunson, Easing Tensions With U.S.
Trump cảm ơn Kim Jong- un vì thả ba công dân Mỹ.
Donald Trump Thanks Kim Jong-un For Freeing Three American Citizens.
Al Qaeda cướp ngục, thả 300 tù nhân ở Yemen.
Al-Qaeda jailbreak frees hundreds of inmates in Yemen.
Thổ Nhĩ Kỳ thả mục sư Andrew Brunson, giảm căng thẳng với Mỹ.
Europe|Turkey Frees Pastor Andrew Brunson, Easing Tensions With U.S.
Ai Cập thả hai nhà báo của hãng Al Jazeera.
Egypt Frees Two Al Jazeera Journalists on Bail.
Israel thả tù nhân Palestine ngay trước các cuộc hòa đàm.
Israel frees Palestinian Prisoners ahead of Peace Talks.
Congo: Phiến quân tấn công nhà tù làm 11 người chết, thả 900 tù nhân.
Prison attack in eastern Congo kills 11, frees 900 prisoners.
Con có biết, mỗi năm, thủ lĩnh lại thả một gia đình nô lệ không?
Did you know that, every year, the chieftain frees one slave family?
Ukraine bắt giữ tàu chở dầu của Nga, thả thủy thủ sau khi Moscow đe dọa.
Ukraine seizes Russian tanker, frees crew after Moscow threat.
Con sẽ thả lưới".
I will let down the nets.".
Bạn cũng có thể thả muổi từ vai trái ra sau lưng.
You can also throw salt from the left shoulder towards the back.
Không thả cá ngay lập tức vào bể.
The fish should not be released into the tank immediately.
Anh hãy thả nó trong căn hộ của anh.
Just leave it in your apartment.
Sau đó cô được thả nhưng Lancelot đi theo cô vào rừng.
Afterwards, she is let go, but Lancelot follows her into the forest.
Chỉ cần thả nó vào một container và nó làm công việc của nó.
Just throw it into the wash and it will do its job.
Trung Quốc nên thả Tashi Wangchuk vô điều kiện ngay lập tức”.
Tashi Wangchuk should be released immediately and unconditionally.”.
Thả ta xuống, nếu không ta sẽ không để yên cho chàng.”.
If you let me down, I will never forgive you.”.
Và ông thả ra con quạ.
And he sent forth a raven.
Đêm thứ sáu thả- trong chương trình mà giữ trẻ của chúng ta ra khỏi đường phố.
Friday night drop-in programs that keep our youth off the streets.
Khi bạn lắp đặt bồn tắm thả bể sục này trong phòng tắm của khách.
When you installed this jacuzzi drop-in tub in your guest bath.
Results: 14658, Time: 0.0475

Top dictionary queries

Vietnamese - English