THỐI in English translation

rotten
thối
mục nát
hỏng
thúi
mục ruỗng
rữa
mục rữa
bị mục
rã mục
rot
thối
mục rữa
mục nát
chết rục
chết mục
mục ruỗng
mục xương
chết mòn
rục xương
stink
bốc mùi
mùi hôi
thối
hôi quá
có mùi
hôi hám
sẽ hôi
bị hôi
bad
xấu
tệ
tồi
tốt
kém
dở
ác
hại
buồn
putrid
thối
hôi nồng
rancid
ôi
hôi hám
thối
smelly
mùi
hôi
hôi thối
có mùi hôi
thúi
rotting
thối
mục rữa
mục nát
chết rục
chết mục
mục ruỗng
mục xương
chết mòn
rục xương
rots
thối
mục rữa
mục nát
chết rục
chết mục
mục ruỗng
mục xương
chết mòn
rục xương
stinking
bốc mùi
mùi hôi
thối
hôi quá
có mùi
hôi hám
sẽ hôi
bị hôi
rotted
thối
mục rữa
mục nát
chết rục
chết mục
mục ruỗng
mục xương
chết mòn
rục xương
stinks
bốc mùi
mùi hôi
thối
hôi quá
có mùi
hôi hám
sẽ hôi
bị hôi

Examples of using Thối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trước khi bạn có thể phủ rễ của dâu tây với lá thối.
Pre-you can mulch the roots of strawberries with rotted leaves.
Nếu mi thực sự ở đây, ta đã ngửi thấy mùi thối của mi rồi.
If you were really here, I would smell your stink.
Một chất độc làm hỏng và thối tất cả mọi thứ bạn chạm vào.
A poison that taints and rots everything you touch.
Ta đâu cần rau chân vịt thối.
We don't need no stinking spinach.
Đến rồi. Trời đất ơi, thối thế!
Gosh, it stinks! It's coming!
Con sông chỉ có những vực sâu đen ngòm, nơi người ta thối trong sình lầy.
The river has only black depths where one rots in the slime.
Ta không nhận lệnh từ những con chuột Morgul thối!
I don't take orders from stinking Morgul rats!
Cái gì đó…- Cái gì đó ở đây thối.- Gì vậy?
What?-Sir?-Something here…-Something here stinks.
Răng là thối và có rất nhiều sâu răng.
His teeth are decayed and lots of cavities.
Cổ rễ bắt đầu thối do bệnh- phithium.
The root neck starts to rot due to the disease- phithium.
Code thối là cái gì vậy?
What is shit code?
Tiền thối là 3,000 won.
Your change is 3,000 won.
Rồi tôi thối lại, vào nơi cửa Trũng
Then turning back, I went in by the door in the valley,
Code thối là gì?
What is shit code?
Thối hoặc mùi lạ.
Foul or strange smells.
Dắm thối ngu! Không!
Dumb shit. No!
Bọ cạp Thối! Bọ cạp!
Scorpion! Bad-breath Scorpion!
Mùi thối của hơi nước.
That fart smell of steam.
Đừng mở miệng thối của ngươi ra nhắc đến tên Giang Phong!
Jiang Feng is not a name to be uttered from your foul mouth!
Tôi bị mấy con nhện thối chích độc đau lắm đó!
I got stung by this stinky spider, and the poison hurt like crazy,!
Results: 993, Time: 0.0517

Top dictionary queries

Vietnamese - English