THỔI TUNG in English translation

blow
thổi
đòn
nổ
cú đánh
làm
hỉ
bắn
bay
phá
blew
thổi
đòn
nổ
cú đánh
làm
hỉ
bắn
bay
phá
blowing
thổi
đòn
nổ
cú đánh
làm
hỉ
bắn
bay
phá
blown
thổi
đòn
nổ
cú đánh
làm
hỉ
bắn
bay
phá
wiped out
quét sạch
xóa sạch
xóa sổ
xóa bỏ
tiêu diệt
lau sạch
xoá sạch
xoá sổ
xóa đi
lau khô

Examples of using Thổi tung in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thổi tung HQ, Hiểu ra giao thức khẩn cấp rồi.
Blowing up HQ, all the emergency protocols… all that we have retrieved down here.
Thổi tung" ngày nghề nghiệp rồi à?
Blowin' off career day?
Thổi tung HQ, Hiểu ra giao thức khẩn cấp rồi.
Blowing up HQ, only emergency protocols, knowing we would retreat down here.
Thổi tung mặt trăng?
Blow up the moon?
Chúng tôi sẽ thổi tung mặt trăng.
We will blow up the moon, What happened? Blow up the moon.
Thổi tung phòng thí nghiệm của hắn.
Blow up his lab.
Cô ta định thổi tung cabin chắc?
Is she gonna blow up the cabin?
Thổi tung HQ, Hiểu ra giao thức khẩn cấp rồi.
Blowing up HQ. Knowing the emergency protocols.
Có thể có cách thổi tung thành phố đi.
Maybe a way to blow up the city.
Nói là cậu thổi tung mọi thứ lên đấy!
Tell him you blew it all up!
Sonny thổi tung cánh khoa học.
Sonny blew up the science wing.
Nó sẽ thổi tung trái tim anh ấy.
It will blow out his heart.
Thổi tung HQ, Hiểu ra giao thức khẩn cấp rồi.
Blowing up HQ, only emergency protocols.
Thổi tung cả những thờ ơ tê liệt thế gian.
Blow away all the numb indifference In this troubled world.
Muốn thổi tung mọi thứ ở đây?
Want to blow something up?
Anh nói tôi thổi tung 43 triệu đô?
Who said I blew up $43 million?
Loa công suất lớn thổi tung áo quần phụ nữ.
Speakers so loud they blow women's clothes off.
Chúa ơi, tao khoái thổi tung óc mày ra quá.
God, I would love to blow your brains out.
Chuyện này có thể thổi tung cả đời tớ!
This could blow up my entire life!
Lũ Alien thổi tung mọi cây cầu khác trong vòng một trăm dặm từ đây.
Aliens have blown up every other bridge within a hundred miles of here.
Results: 208, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English