THỢ in English translation

mechanic
thợ máy
cơ khí
thợ cơ khí
cơ chế
thợ sửa
cơ học
máy móc
craftsman
thợ thủ công
nghệ nhân
thợ
nghệ sĩ
thủ
builder
xây dựng
trình tạo
trình dựng
thợ xây
người tạo
người xây
nhà
miner
thợ mỏ
khai thác
thợ đào
đào
công ty khai thác
người khai thác mỏ
người thợ
khai mỏ
công ty khai mỏ
hunter
thợ săn
kẻ săn
workers
công nhân
nhân viên
lao động
thợ
người
workmen
công nhân
người thợ
thợ
người làm công
người lao động
mason
thợ
plumber
thợ sửa ống nước
thợ ống nước
thợ
baker
thợ làm bánh
bánh
journeyman
keymaker
forager
bricklayers

Examples of using Thợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chủ và thợ”.
Owner and Builder”.
Do đó bạn cũng có thể nên gọi thợ.
You might as well call a plumber.
Ai cơ?- Thợ làm giường của Paulette.
The carpenter who made Paulette's bed.
Không, nhưng đó là thợ cạo của dao cạo.
No, but that's a razor's barber.
Cô ấy mù chữ, nhưng được học nghề thợ rèn thành thạo.
She is an illiterate girl, trained, skilled as a welder.
Cô ấy sẽ gọi thợ.
She will call a plumber.
Blochmannia là một chi vi khuẩn cộng sinh được tìm thấy trong kiến thợ.
Blochmannia is a genus of symbiotic bacteria found in carpenter ant.
Tôi là thợ điện, điện cao thế.
High voltage.- I'm an electrician.
Phải, cô bé đã có thợ.
I could have another job. Yes, she has a plumber.
Nhưng để đến được đó cậu cần Thợ làm khóa.
You can save Zion if you reach the source, but to do that you need the Keymaker.
Phải, cô bé đã có thợ.
Yes, she has a plumber. I could have another job.
Có lẽ nên gọi thợ sửa nó trước khi chủ nhà thấy.
Maybe call a handyman, get it fixed, just before the landlord sees it.
Khi vũ trụ bị vỡ, chỉ có một thợ sửa mới có thể giúp được.
Only one handyman can fix it. When the universe is broken.
Chúng ta là thợ săn, Bethan!
We're hunters, Bethan Hunters!.
Này, Hannah, có bao nhiêu người thợ thoát được ra?
Hey, Hannah, how many miners got out?
Cả hai đều là thợ cơ khí.
Both of them are engine builders.
Chúng ta săn bắn. Có nghĩa là… Thợ săn.
It has a certain… Hunters! We hunt things.
Thợ trong rừng!
Craftsmen in the forest!
Và Chúa chỉ cho tôi bốn người thợ.
Zec 1:20 Then the LORD showed me four craftsmen.
Các doanh nghiệp hiện nay sử dụng 16 thợ lành nghề.
The business now employs 16 skilled craftsmen.
Results: 565, Time: 0.0703

Top dictionary queries

Vietnamese - English