Examples of using Thing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cũng là một nữ diễn viên, cô kiếm được vai chính đầu tiên của cô trong năm 2003 bộ phim hài tuổi teen Tình yêu Đừng Chi phí một Thing.
Love Đừng Chi phí một Thing, and Roll Bounce.
phim nổi tiếng như Warrior( 2011), The Thing( 2011), The Great Gatsby( 2013)….
Cô cũng khá thành công trong lĩnh vực điện ảnh với loạt vai diễn trong các bộ phim như Love Don' t Cost a Thing, The Hollow, Silent Scream….
Ngoài ca hát, cô cũng thành công trong lĩnh vực diễn xuất khi đóng phim Love Don' t Cost a Thing, The Hollow và Silent Scream.
Năm 2003, anh cũng đóng một vai nhỏ trong phim Love Don' t Cost a Thing, bên cạnh Nick Cannon và Christina Milian.
Trong bộ phim, bài" Get On" và bản remix của" I have Got a Thing for You" đã được sử dụng.
Câu nói nổi tiếng của Công chúa Aurora:“ If you dream a thing more than once, it' s sure to come true”.
Việc tạo ra ngôi sao cũng thu hút lãnh đạo của Fantastic Four, Mr. Fantastic, vào anh ta đã gửi Thing đi điều tra.
Trong“ The tenth good thing about Barney” của Judith Viorst
Internet Of Thing là giai đoạn tiếp theo của cuộc cách mạng thông tin
Cô đã giành giải thưởng Q cho" Best New Thing", một giải thưởng GQ cho" Woman of the Year", 2 giải thưởng
Internet Of Thing là giai đoạn tiếp theo của cuộc cách mạng thông tin
Cuốn sách thứ ba của Adichie, The Thing Around Your Neck( 2009),
các thiết bị Internet of Thing khác trong năm 2018 sẽ mang lại cho công ty này hơn 1 tỷ USD,
Tình yêu Không Chi phí Thing, Barbershop 2: Trở về Kinh doanh, Con gái của Boss, và Snakes trên máy bay.
Theo nghiên cứu, mặc dù việc sử dụng Internet of Thing( IoT) ngày càng tăng nhưng kết quả cho thấy không có sự gia tăng đáng kể về số lượng thiết bị kết nối với mạng.
Tình yêu Không Chi phí Thing, Barbershop 2: Trở về Kinh doanh,
Tính đến năm 2016, tầm nhìn của Internet Of Thing đã phát triển do sự hội tụ của nhiều công nghệ,
với Swamp Thing và Truyện Đơn Xuất sắc nhất( Kịch), cho" Dark Genesis" trong Swamp Thing 1( cùng với Bernie Wrightson)