TRÁI CHUỐI in English translation

Examples of using Trái chuối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả những gì bạn cần làm là nghiền phần thịt của hai trái chuối chín và bôi lên đôi chân sạch và khô.
All you need to do is mash the pulp of two ripe bananas and apply this pulp on clean, dry feet.
Tôi không thấy trái chuối trên tường đâu cả và tôi nhận ra một người đàn ông đang ăn nó”.
I couldn't see the banana on the wall, and I realized that there was one guy that was eating the banana,” she said.
Tại sao ư, theo anh biết thì một số cá chuối bơi vào trong một lỗ chuối và ăn đến bảy mươi tám trái chuối.”.
Why, I have known some bananafish to swim into a banana hole and eat as many as seventy-eight bananas…“.
Một trái chuối trung bình cung cấp 105 kalo,
One medium banana has only 105 calories,
Ngày thứ tư và ngày thứ năm: Ăn ít nhất 3- 8 trái chuối, uống một số lượng không giới hạn sữa không béo.
Day Four: Eat at least three and as many as eight bananas, and drink an unlimited amount of skim milk.
Sanchez- Blazquez từng cho biết ông sống lâu vì ăn 1 trái chuối mỗi ngày và uống sáu viên Anacin.
Sanchez-Blazquez had said his longevity was attributed to eating one banana per day and his daily dose of six Anacin tablets.
bạn có sự tự do để ăn 6 trái chuối cả ngày.
diet for losing weight, you have the liberty to eat up to 6 bananas for the whole day.
Chỉ cho bé cách đặt những ngón tay của tay còn lại trên trái chuối như thế nào để bé không cắt nhầm vào chúng.
Show him where he needs to put his fingers of the other hand on the banana so that he does not cut them.
Nếu ta cho một chú khỉ lựa chọn nhận một trái chuối bây giờ hay 6 trái sau đó, chú sẽ luôn chọn lấy ngay một trái chuối.
If you let a monkey choose if he wants one banana now or six bananas later, the monkey will always choose the one banana now.
Cơ quan chuyên về dinh dưỡng cho biết một trái bơ có nhiều potassium hơn trái chuối và không chứa cholesterol hoặc sodium.
Authority Nutrition says that an avocado has more potassium than a banana, and they contain no cholesterol or sodium.
Finkbeiner nói“ Nếu ta cho một chú khỉ lựa chọn nhận một trái chuối bây giờ hay 6 trái sau đó, chú sẽ luôn chọn lấy ngay một trái chuối.
If you let a monkey choose if he wants one banana now or six bananas later, he always chooses the one banana now.
Chẳng bao lâu, một con khỉ leo lên các bậc thang tiến về trái chuối.
Before long, a monkey will go to the stairs and climb toward the banana.
Tôi yêu thích trái chuối của Andy Warhol, nhưng tôi nghĩ việc Cattelan dán trái chuối lên tường ở một đẳng cấp khác.
I love the banana of Andy Warhol, but I think Cattelan has put the banana on a different level.
Nhưng, mày đưa cho tao một mảnh giấy vô dụng và mày muốn tao đưa mày trái chuối?
But, you give me a worthless piece of paper and you except me to give you a banana?
Tôi cảm thấy bên trong con người mình không phải một trái chuối mà là một phần của Maurizio.
I felt, in my body, not part of the banana, but part of Maurizio.
Sau đó tôi chú ý đến trái chuối và tôi nhận ra rằng mình có thể tạo ra những hình ảnh đẹp để đăng tải nếu tôi vẽ một khuôn mặt hạnh phúc nhỏ trên trái chuối".
I then noticed my banana and I figured it would make a nice post if I just drew a little happy face on it.”.
Bạn không bao giờ có thể thuyết phục con tinh tinh đưa bạn trái chuối bằng cách hứa là,"" sau khi chết,chuối cho những việc tốt.">
You can never convince a chimpanzee to give you a banana by promising him,""… after you die, you'll go to chimpanzee heaven…""( Laughter)""… and you'll receive lots
gọi là trái chuối.
called as the banana heart.
cách change detection hoạt động và“ trái chuối trong hộp”( vâng, nó cũng là một lời khuyên có thật trong bài tư liệu gốc).
Rx. js subscription management, change detection performance and bananas in a box(yes, this is an actual advice from the documentation).
Giờ đưa tao trái chuối đi".
So now give me this banana.".
Results: 658, Time: 0.0159

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English