TRÁNG LỆ in English translation

magnificent
tuyệt vời
tráng lệ
tuyệt đẹp
lộng lẫy
tuyệt diệu
xinh đẹp
splendid
lộng lẫy
tuyệt vời
tráng lệ
huy hoàng
rực rỡ
tuyệt đẹp
majestic
hùng vĩ
hoành tráng
tráng lệ
oai hùng
hùng tráng
oai nghi
magnificence
sự tráng lệ
vẻ đẹp
sự lộng lẫy
sự vĩ đại
vẻ tráng lệ
sự tuyệt vời
vẻ lộng lẫy
magnificentence
tráng
splendor
sự huy hoàng
lộng lẫy
sự lộng lẫy
vẻ huy hoàng
vinh quang
vẻ đẹp
sự tráng lệ
sự rực rỡ
vẻ đẹp lộng lẫy
vẻ tráng lệ
magnificient
tráng lệ
splendour
sự huy hoàng
lộng lẫy
sự lộng lẫy
ánh quang
vẻ huy hoàng
huy hoàng rực rỡ
sự tráng lệ
rạng ngời
splendor
vẻ rực rỡ

Examples of using Tráng lệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những đường cao vút và khung cảnh tuyệt đẹp của khu căn hộ Pinnacle at Duxton tráng lệ sẽ khiến bạn quên đi nỗi sợ độ cao.
The soaring lines and stunning views of majestic residential estate Pinnacle at Duxton will make you forget your fear of heights.
thả bè hay câu cá trên sông Sandy River Gorge tráng lệ.
launch point for swimming, kayaking, rafting or fishing in the majestic Sandy River Gorge.
Khi đến những biệt thự này, du khách cũng sẽ được chào đón bằng phong cách đậm chất Bali với thiết kế cửa chạm khắc tinh xảo sơn màu tráng lệ.
Upon arriving to these villas, guests will also be greeted by the authentic character of Bali design with the intricately-carved doors painted in majestic colours.
Nghỉ ở Croatia là phải làm cho bất kỳ một mong muốn đến thăm châu Âu kỳ lạ với tất cả các tráng lệ của nó.
Vacation in Croatia is a must do for any one wishing to visit the exotic Europe with all of its splendors.
Nghỉ ở Croatia là phải làm cho bất kỳ một mong muốn đến thăm châu Âu kỳ lạ với tất cả các tráng lệ của nó.
Holiday in Croatia is a must do for any one wanting to go to unique European countries with all of its splendors.
Được nhúng trong một phong cảnh văn hóa tráng lệ được bao quanh bởi những khu vườn rượu vang,
Embedded in a magnificent cultural landscape surrounded by wine gardens, the upholstered furniture factory is located in Etsdorf am Kamp,
Hôm nay, nó không chỉ là một ngôi chùa Thái tráng lệ, nhưng một chỗ học cho các nhà sư Phật giáo với lợi ích trí tuệ.
Today, it is not only a magnificent Thai temple, but a seat of learning for Buddhist monks with intellectual interests.
Đó là một nơi yên bình và tráng lệ để dành một vài khoảnh khắc yên tĩnh trong thành phố.
It is a peaceful and magnificien place in which to spend a few quet moments in the city.
Quốc hội Hungary là một công trình kiến trúc Neo- Gothic tráng lệ bên bờ sông Danube và là một cảnh tượng đáng chú ý.
The Hungarian Parliament is a magnificent Neo-Gothic structure on the banks of the Danube River and is a sight a to behold.
Có một Lâu đài Truyện tranh Enchanted tráng lệ, là lâu đài Disney cao nhất, lớn nhất và dễ tương tác nhất trên thế giới.
There is a magnificent Enchanted Storybook Castle, which is the tallest, largest and the most interactive Disney Castle in the world.
Hình ảnh New York hiện ra trên đường chân trời là một tượng đài tráng lệ mà không có kim tự tháp hay cung điện nào từng sánh bằng hay gần được bằng.
The skyline of New York is a monument of a splendour that no pyramids or palaces will ever equal or approach.
Whitehall là một di sản lịch sử ở trung tâm của Louisville, nơi có một biệt thự Phục hưng Hy Lạp tráng lệ và 10 mẫu vườn được cắt tỉa tuyệt đẹp.
Whitehall is a historic estate in the heart of Louisville that is home to a magnificent Greek Revival mansion and 10 acres of beautifully manicured gardens.
Mùa hè tới tôi định sẽ cất một ngôi nhà mới tráng lệ trên nền của ngôi nhà cũ nát này”.
Next summer, I intend to put a splendid new mansion over the cellar of the old house.".
Mặc dù nó không nổi tiếng bằng nhưng nó còn đẹp và tráng lệ hơn cả Pisa.
Although it is not known by his personal but think it is magnificent and beautiful than the Pisa.
Tòa nhà vẫn hoạt động như một ngân hàng, trong đó các phòng hoạt động nằm trong phong cách hiện đại tráng lệ của thế kỷ 19.
The building still functions as a bank, which operation rooms are in the magnificent modern style interiors of the 19 century.
nổi bật bởi Semperoper tráng lệ, nhà hát opera của thành phố.
is dominated by the magnificent Semperoper, the city's opera house.
một ốc đảo sang trọng và tráng lệ trong sa mạc.
especially in the background of the city of Jericho, the splendid and luxuriant oasis in the desert.
Đối với các kỹ thuật khắc, cả hai phong cách thực tế và giàu trí tưởng tượng đã được sử dụng để cung cấp cho chùa một bầu không khí trang nghiêm tráng lệ chưa.
As for the carving techniques, both realistic and imaginative styles were employed to give the temple a magnificent yet solemn atmosphere.
Bên cạnh chợ, các tòa nhà trong khu chợ trưng bày một phong cách Hồi giáo tráng lệ, đặc biệt là Tháp ngắm cảnh ở trung tâm quảng trường.
Aside from the market, the buildings in the bazaar exhibit a magnificent Islamic style, especially the Sightseeing Tower in the center of the square.
Nằm ở Roma Centro Storico- trung tâm văn hóa, lịch sử của thành phố, du khách có thể dễ dàng tìm thấy công trình khảo cổ tráng lệ Pantheon.
Situated in Rome Centro Storico- the culture, history center of the city, visitors can easily find the magnificent archaeological work Pantheon.
Results: 1027, Time: 0.0424

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English