TRỞ VỀ WASHINGTON in English translation

back to washington
về washington
trở lại washington
quay lại washington
return to washington
trở về washington
returned to washington
trở về washington
returning to washington
trở về washington
returns to washington
trở về washington

Examples of using Trở về washington in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông Kudlow cũng cho biết, bữa ăn tối với ông Tập là một trong những sự kiện cuối cùng trong hành trình của Tổng thống Trump trước khi trở về Washington.
Kudlow told reporters on Tuesday that the dinner with Xi was one of the last events on Trump's itinerary before his return to Washington.
lái xe ra sân bay để lên đường trở về Washington.
drove to the airport to board the plane for the long journey back to Washington.
gặp Tổng thống Juan Manuel Santos của Colombia trước khi trở về Washington.
a U.S.-Africa forum and meet with Colombian President Juan Manuel Santos before returning to Washington.
Ngày mai, Obama sẽ đến thăm một nhà máy ôtô ở Chicago và tham dự buổi gây quỹ của đảng Dân chủ trước khi trở về Washington.
On Thursday, Obama will tour an auto plant in Chicago and attend Democratic fundraisers before returning to Washington.
gặp Tổng thống Juan Manuel Santos của Colombia trước khi trở về Washington.
a U.S.-Africa forum and meet with Colombian President Juan Manuel Santos before returning to Washington.
Chúng tôi cũng đang đàm phán rất tốt với chính phủ Afghanistan", ông Trump nói với các phóng viên trước khi trở về Washington sau chuyến thăm tại bang New Jersey.
We carry on very good negotiations with the Afghani government»,- Trump told journalists before returning to Washington from holiday in New Jersey.
dừng ở Puerto Rico trước khi trở về Washington.
stopping in Puerto Rico before returning to Washington.
Chúng tôi đang đàm phán rất tốt với chính phủ Afghanistan”, ông Trump nói với các phóng viên trước khi trở về Washington sau nghỉ phép ở New Jersey.
We carry on very good negotiations with the Afghani government»,- Trump told journalists before returning to Washington from holiday in New Jersey.
Tôi hy vọng rằng Liên Hợp Quốc sẽ giải quyết vấn đề này", Brownback nói với AFP sau khi trở về Washington.
I would hope that the UN would take the issue up,” Brownback said after returning to Washington.
Tại bệnh viện, đội mật vụ thúc giục ông Johnson trở về Washington vì lo ngại ông cũng có thể là mục tiêu ám sát.
Johnson was with him at the hospital when he was advised by Secret Service agents to return to Washington in case he too was an assassination target.
Tại bệnh viện, đội mật vụ thúc giục ông Johnson trở về Washington vì lo ngại ông cũng có thể là mục tiêu ám sát.
In the hospital, Johnson was surrounded by Secret Service agents, who encouraged him to return to Washington in case he too was targeted for assassination.
Trở về Washington mọi việc trở thành rất rõ với tôi,
Back in Washington everything became very clear to me, thanks also to
tiếp tục mặc nó khi bà trở về Washington DC.
she had it back on when she exited the plane back in Washington.
Họ chỉ muốn nó được thực hiện" nhanh" và đề nghị rằng nó sẽ bị trì hoãn cho đến khi họ trở về Washington.
They only wanted it done"fast" and proposed to delay the invasion until they had returned to Washington.
Các hoạt động bí mật ở Pakistan nhằm thu xếp cho chuyến đi thật hấp dẫn”, Kissinger nói với nhân viên Nhà Trắng khi trở về Washington.
The cloak-and-dagger exercise in Pakistan arranging the trip was fascinating,” Mr Kissinger told the White House staff when he returned to Washington.
Cũng trên Twitter, ông Trump cho biết sẽ ra một“ tuyên bố lớn” sau khi trở về Washington.
Trump also announced on Twitter that he will be making a“major statement” when he returns to Washington.
Họ chỉ muốn nó được thực hiện" nhanh" và đề nghị rằng nó sẽ bị trì hoãn cho đến khi họ trở về Washington.
They only wanted it done"fast" and proposed that it be delayed until after they had returned to Washington.
Pm: Tổng thống Bush rời căn cứ không quân Offutt Nebraska trở về Washington.
m.: The president leaves Offutt Air Force Base in Nebraska aboard Air Force One to return to Washington.
Pm: Tổng thống Bush rời căn cứ không quân Offutt Nebraska trở về Washington.
m.: The president leaves the Air Force Base in Nebraska aboard Air Force One to return to Washington.
Phái viên Mỹ về các vấn đề hạt nhân của Triều Tiên Glyn Davies vừa mới trở về Washington để tham vấn,
Kim's reported death on Monday came as the U.S. envoy for North Korean nuclear issues, Glyn Davies, returned to Washington for consultations after talks in Seoul,
Results: 127, Time: 0.0293

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English