TRỞ XUỐNG in English translation

back down
trở xuống
lại xuống
lùi lại
ngược xuống
giảm trở lại
quay trở lại xuống
down về
quay lại
quay xuống
downwards
xuống
xuống dưới
giảm
phía dưới
became
trở thành
trở nên
returned
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
come back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
go back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
again
lại
nữa
một lần nữa
tái
lại lần nữa
lần
nhỉ
return
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
onwards
trở đi
kể
trở về sau
trở lên
trở lại

Examples of using Trở xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con sẽ trở xuống đây, bùm, con sẽ thổi bay não họ ra.
I will come back down here, boom, I will blow their brains out.
Khi tôi trở xuống, tôi sẽ đập anh nhừ tử.
When I come down, I'm gonna smack you.
Tôi sẽ đưa cô trở xuống tầng hầm.
I will send you back to the basement.
Trở xuống và nói với mấy tay đó đi xuống
Go back down and tell those men to get below
Khi tôi trở xuống, tôi sẽ đập anh nhừ tử.
When I come down, I'm g-na smack you.
Khi tôi trở xuống, tôi sẽ đập anh nhừ tử.
When I come down, I'm-A smack you.
Hộp sẽ không trở xuống khi còn người bên trong.
The Box won't go back down with someone in it.
Mở cửa!- Trở xuống cầu thang chính đi.
Open the gate!- Go back down the main stairwell.
Anh ta sẽ trở xuống, đúng chứ?
He's gonna come back down, right?
Tất cả các mẫu đều có độ biến dạng TV từ 0,01% trở xuống.
All models have a TV distortion of 0.01% or lower.
Anh có vài điều muốn nói với em khi anh trở xuống.”.
There are some things I need to tell you when we go back.".
Anh có vài điều muốn nói với em khi anh trở xuống.”.
I have something to tell you when I get back.".
Kẽm và kẽm: 3.0 trở xuống;
Zinc and zinc: 3.0 or less;
Sau đó tràn trở xuống và.
And then coming back down and.
Máy giặt tốt nhất với giá$ 800 trở xuống.
Best washing machines that cost $800 or less.
Họ có những sản phẩm có giá$ 50 trở xuống.
They do have products that cost $50 or less.
Anh đã chấp nhận quyết định của tôi, và tôi trở xuống miền bình nguyên.
He accepted my decision and I returned to the plains.
Không bao giờ phân chia hai cặp từ 6 trở xuống;
Never split any two pairs of 6s or under;
Phần tốt nhất là tất cả chúng đều khá nhiều$ 50 trở xuống.
The best part is they're all pretty much $50 or under.
Tôi sẽ thay bình và trở xuống.
I will change tank and go back down.
Results: 185, Time: 0.074

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English