TRONG CÁC CUỘC THI in English translation

in competitions
cạnh tranh
trong cuộc thi
thi đấu
đối thủ cạnh tranh
trong cuộc tranh
vào cuộc cạnh tranh
tranh giải
trong cuộc đua
đấu tranh
in contests
trong cuộc thi

Examples of using Trong các cuộc thi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Venezuela giành được chiến thắng trong các cuộc thi sắc đẹp toàn cầu nhiều hơn bất cứ quốc gia nào khác.
Venezuelan women have won numerous international beauty contests, more than any other country.
Cô ấy cũng là quái thú trong các cuộc thi nhưng mối quan hệ xã hội của cô ấy có thể tốt hơn.
She was a competition beast, but her social game could have been better.
giành chiến thắng trong các cuộc thi địa phương vào năm lên mười và thu âm lần đầu ở tuổi 14.
winning local contests at the age of ten and was first recorded at age 14.
Kết quả dự đoán trong các cuộc thi trượt tuyết ở mức độ ưu tú như thế nào.
How predictable are the results in ski competitions at the elite level.
giành chiến thắng trong các cuộc thi địa phương vào năm lên mười
winning local contests by the age of 10 and recording for the
Bắt đầu hát trong trường tiểu học và là một tham dự viên nhiệt trong các cuộc thi hát địa phương trong suốt sự nghiệp cao học của mình.
Began singing in primary school and was an avid participant in local singing competitions throughout his high school career.
Đều chiến thắng trong các cuộc thi nghề thủ công khi tham gia khoảng 3 tháng trước.
Renee Van Allen… won every craft contest she entered in the past three months.
Đều chiến thắng trong các cuộc thi nghề thủ công khi tham gia khoảng 3 tháng trước.
Looks like Mrs. Renee Van Allen… won every craft contest she entered in the past three months.
Từ năm 2010, các giáo viên của trường hàng năm trở thành người chiến thắng trong các cuộc thi:" Bài giảng đổi mới tốt nhất" và" Giáo viên đại học tốt nhất".
Since 2010 the teachers of the University annually become winners of the competitions:"Best Innovation Lecture" and"The best university teacher.".
Xem video, mua sắm, chơi trò chơi, thắng giải trong các cuộc thi, thử sản phẩm- những thứ này mới chỉ là một vài cách thức để CashCrate trả tiền bạn.
Watching videos, shopping, playing games, winning contests, trying products-these are just some of the ways CashCrate pays.
dành chiến thắng trong các cuộc thi khi cô mới chỉ có 10 tuổi.
8 years old and was already winning contests when she was only 10.
có thể vượt trội trong các cuộc thi vâng lời và thể hiện sự nhanh nhẹn.
small animals, and can excel at obedience and agility competitions.
Hình thức cá cược thể thao đơn giản nhất là chọn người chiến thắng trong các cuộc thi.
The most simple form of sports bets is picking the winners of competitions.
Tới nay, ông ước tính, ông đã đánh giá năng lực của chừng 15.000 người trong các cuộc thi kinh doanh.
To date, he calculates he's judged some 15,000 people in such competitions.
nguồn tài trợ và chiến thắng trong các cuộc thi khác nhau.
created in 2014 and has since won various sources of funding and competitions.
Barton thường xuyên chụp ảnh với chiếc xe và lái nó trong các cuộc thi trên toàn quốc.
Barton has been photographed with her car extensively and has driven it in races around the country.
David, người địa phương, đang cố cứu tiệm pizza của gia đình, đã chiến thắng trong các cuộc thi và đồng thời tiếng sét ái tình đánh xẹt giữa họ.
David, a local man trying to save his family's pizzeria, ultimately wins the contest and sparks fly between him and Jennifer.
Nikon công bố thời gian& nguyên tắc gửi ảnh dự thi cho một trong các cuộc thi ảnh quốc tế lừng lẫy trên thế giới.
Nikon announces entry submission period& guidelines for one of the world's illustrious international photo contests.
Chúng tôi đang bán hạt giống cần sa đã giành chiến thắng trong các cuộc thi High Times.
We are selling the seeds of cannabis strains that won High Times competitions.
cấu trúc xã hội đóng góp trong các cuộc thi tổ chức cho AIDS.
students from the schools, universities and social structures to contribute in the competitions organized for AIDS.
Results: 157, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English