TRONG CÁC CUỘC HỌP in English translation

in meetings
trong cuộc họp
gặp gỡ
để đáp ứng
nhằm đáp ứng
trong cuộc gặp
vào gặp mặt
gặp một
during the gatherings
in conferences
trong hội nghị
trong conference
đang họp
trong cuộc họp
in briefings
during press junkets

Examples of using Trong các cuộc họp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
luôn có mặt trong các cuộc họp, ăn bánh sandwich tự làm
was always present at meetings, ate homemade sandwiches,
Thực tế, họ không bao giờ đúng giờ trong các cuộc họp hoặc bất kỳ lời hẹn nào.
In fact, they are never on time for meetings or any other commitments.
Trong các cuộc họp cổ đông hằng năm, Buffett và cánh tay mặt của ông là Charlie Munger đều mở một đoạn phim biến họ thành trò cười.
Every year, at their annual shareholder meeting, Buffett and his right-hand man Charlie Munger play a video that makes them the butt of jokes.
Trong quá khứ, Latin vẫn thường là ngôn ngữ chính thức trong các tài liệu trong các cuộc họp và một số những vị Hồng Y tham dự đã chọn Latinh để phát biểu.
In past synods, Latin was the official language of documents for the meetings and some of the participants chose to speak in Latin.
Trong các cuộc họp, họ sẽ gạt bỏ hết ý kiến của người khác và khăng khăng cho
In a meeting, they will shut down other people's ideas and insist on why their ideas are better,
Nếu họ bắt buộc đúng giờ trong các cuộc họp, bạn cũng nên luôn luôn đúng giờ.
If they're compulsively on time for meetings, you should always be on time, too.
Trước kia, trong các cuộc họp của chi bộ,
Formerly, during the meetings of the Party branch,
Ghi chú trong lớp học hoặc trong các cuộc họp, lưu giữ suy nghĩ của bạn,
Take class or meeting notes, journal your thoughts, or outline your next big idea-in the office
Thư ký tham gia trong các cuộc họp, nhưng không thể bỏ phiếu trừ khi các thư ký cũng là một thành viên của ủy Ban.
The secretary takes part in the meeting, but can not cast a vote unless the secretary is also a member of the Committee.
Trong các cuộc họp trung tâm đề nghị khẩn cấp hằng ngày, người ta thầm kỳ vọng không có trường hợp nhiễm vào cuối tháng 2.
At the daily emergency command centre meetings, expectations of hope were carefully whispered about possible zero cases by the end of February.
Trong các cuộc họp của họ, một làn sóng chủ nghĩa dân tộc ngày càng phát triển mà sẽ lên đến đỉnh điểm trong cuộc Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ diễn ra một thập niên sau đó.
Out of their meetings, a growing nationalism emerged that would culminate in the fighting of the American Revolution only a decade later.
bạn của Yang khuyên cô nên tham dự một trong các cuộc họp trên 2gyosi.
Yang's friend recommended she attend one of the meetings on 2gyosi.
Bạn cũng có thể xem xét hoàn thiện báo cáo của mình nếu bạn sẽ trình bày nó trong các cuộc họp.
You can also consider finalizing your report if you are going to present it on meetings.
Ông cũng sẽ bàn về các phương sách cải thiện hệ thống tư pháp của Afghanistan trong các cuộc họp với các giới chức Afghanistan và Hoa Kỳ.
He also will discuss ways to improve Afghanistan's judicial system in his meetings with Afghan and U.S. officials.
Tổng thống Donald Trump sẽ lấy việc bảo vệ tự do tôn giáo làm nội dung trọng tâm trong các cuộc họp vào tuần tới của Liên Hợp Quốc tại New York.
President Donald Trump is set to make the protection of religious freedom a key focus at next week's United Nations meetings in New York.
Ủy ban Hướng đạo Thế giới đại diện Hội nghị Hướng đạo Thế giới trong các cuộc họp của toàn hội nghị.
The World Scout Committee represents World Scout Conference between the meetings of the full conference.
Cần đảm bảo rằng có một ai đó chịu trách nhiệm ghi biên bản trong các cuộc họp.
Make sure someone is responsible for taking notes during the meeting.
Mosteller biết ông Obama thích đặt cốc nước ở vị trí nào trên bàn trong các cuộc họp và ai là người Tổng thống Mỹ muốn ngồi cạnh.
He knows where Obama likes his water glass placed on the table at meetings and whom he would want to sit beside.
cô ấy luôn phản đối khi họ phát biểu trong các cuộc họp.
for the sales team, but she always dissented when they spoke at meetings.
Phó Đại diện Thương mại Mỹ Jeffrey Gerrish sẽ dẫn đầu phái đoàn của Mỹ trong các cuộc họp trù bị trong hôm đầu tuần- theo Nhà Trắng.
Deputy trade representative Jeffrey Gerrish would lead the USA delegation in preparatory meetings to begin on Monday, the White House has said.
Results: 544, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English