TRONG CÁC KHU VỰC in English translation

in areas
diện tích
trong lĩnh vực
trong vùng
ở khu
ở quận
tại area
trong khu vực này
in regions
trong khu vực
ở vùng
in zones
ở khu
trong vùng
trong zone
in the territories
trong lãnh thổ
trong khu vực
trong vùng
trong lãnh địa
trên đất
in regional
trong khu vực
ở vùng
ở các vùng khu
ở regional
in sectors
trong khu vực
ở sector
trong lĩnh vực
in the precincts
trong khu vực
ở sở
ở phân khu
trong khu

Examples of using Trong các khu vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh em chúng tôi trong các khu vực chiếm đóng của Đức ở nước ta rên rỉ dưới ách thống trị của những kẻ áp bức Đức.
Our brothers in the regions of our country seized by the Germans are groaning under the yoke of the German oppressors.
Sử dụng khí thải trong các khu vực của diffusor phía sau,
Use of the exhaust gas in the area of the rear diffusor,
Hãy thận trọng hơn trong các khu vực băng lên nhanh chóng,
Use extra caution in areas that ice up quickly, especially intersections,
Nếu địa phương của bạn vẫn cho phép hút thuốc trong các khu vực công cộng,
If you live in an area where public smoking is still allowed, find a restaurant
Họ có kỹ năng và sự tham gia trong các khu vực thiết lập, thiết lập thông tin sắp xếp với thông tin mở rộng.
They have skill and involvement in the zones of establishment, the setup of information that arrangements with expansive information.
Đây là một trong các khu vực của thị trường việc làm mà sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng trong mười năm tới.
This is one area of the job market that will continue to grow rapidly in the next ten years.
Bạn có thể kiểm tra thời tiết đã được trong các khu vực trong tuần vừa qua và cũng xem xét dự báo.
You can check how the weather has been in the region for the past week and also look at the forecast.
Đông Nam Á cũng có tỷ lệ phá rừng cao nhất trong số các khu vực nhiệt đới lớn, chỉ sau Mỹ Latinh và châu Phi.
Southeast Asia has the highest rate of deforestation of any major tropical region followed by Latin America and Africa.
Trong các khu vực ở nông thôn nước Úc
In regional areas, Jesmond, Shortland, Port Kembla,
Bang Gujarat là một trong các khu vực công nghiệp hóa nhất của Ấn Độ với rất nhiều loại hình công nghiệp khác nhau.
The state of Gujarat is one of the most industrialised areas of India with a very varied range of industries.
Hotel de L' Europe là trong các khu vực của Cairn du Barnenez
Hotel de L'Europe is within the region of Cairn du Barnenez
Đó là bởi vì đạp xe giúp xây dựng các tế bào não mới trong các khu vực chịu trách nhiệm về sự suy giảm trí nhớ từ độ tuổi 30.
That's because cycling helps build new brain cells in the region responsible for memory, which deteriorates from the age of 30.
Bảy trong số các khu vực đô thị lớn nhất của 10 ở Mỹ đang ở hoặc gần bờ biển, chiếm hơn một triệu người.
Seven of the 10 largest metropolitan areas in the U.S. are on or near the coast, accounting for more than 60 million people.
Dễ dàng thêm hỗ trợ trong các khu vực có thể dễ bị mất ổn định hoặc xóa các hỗ trợ không cần thiết để có thời gian in nhanh hơn.
Easily add more support in areas that may be prone to instability, or remove unnecessary supports for faster print times.
Ramada New Hope là trong các khu vực của Washington Crossing hát Open Air
Ramada New Hope is within the region of Washington Crossing Open Air Theater
Điều quan trọng, 89% các điểm nóng mà chúng tôi đã xác định được đặt trong các khu vực đã được xác định là điểm nóng bảo tồn đa dạng sinh học ở vùng nhiệt đới.
Importantly, 89 percent of the hotspots we identified were within areas already identified as biodiversity conservation hotspots(PDF) in tropical regions.
Ngay cả trong các khu vực trường học mà“ Bữa ăn của Mary” hỗ trợ, địa hình và điều kiện thời tiết đôi khi khiến việc giao thực phẩm trở thành“ bất khả thi”.
Even in the regions and schools that Mary's Meals support, the terrain and weather conditions sometimes make food deliveries impossible.
Có thể được sử dụng trong các khu vực không thể được thổi cát hoặc làm sạch bằng các dụng cụ điện.
It can be used in areas that cannot be sandblasted or cleaned with power tools.
Vùng Sông Hồng là một trong các khu vực đông dân, với khoảng 1,160 người mỗi kilomét vuông( tức là 0.4 dặm vuông),
The Red River Delta is one of the world's most densely populated regions, with about 1,160 people per square kilometer(0.4 square mile),
Những gói trong các khu vực đó không phải là bộ phận của hệ thống Debian, dù là họ đã cấu hình để dùng với Debian.
The packages in these areas are not part of the Debian system, although they have been configured for use with Debian.
Results: 904, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English