TRONG MÔI TRƯỜNG CỦA CHÚNG TA in English translation

in our environment
trong môi trường của chúng ta

Examples of using Trong môi trường của chúng ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có nhiều nguồn chì trong môi trường của chúng ta.
There are numerous sources of lead in our environment.
Có nhiều nguồn chì trong môi trường của chúng ta.
Various metals exist in our environment.
Có nhiều nguồn chì trong môi trường của chúng ta.
There are many sources of aluminum in our environment.
Túi nhựa ở khắp mọi nơi trong môi trường của chúng ta.
Plastic bags are everywhere in our environment.
Và giờ nó đã trở thành một phần trong môi trường của chúng ta.
From that it became part of our environment.
Và giờ nó đã trở thành một phần trong môi trường của chúng ta.
It has become an integral part of our environment.
Và giờ nó đã trở thành một phần trong môi trường của chúng ta.
They're now an integral part of our environment.
Cơ thể chúng ta học được thời gian từ ánh sáng trong môi trường của chúng ta.
Our body learns what time it is from light in our environment.
Trẻ khiếm thính đang ngày càng phổ biến do tiếng ồn trong môi trường của chúng ta.
Hearing loss is becoming more commonplace in youth due to the noise in our environment.
Màu sắc chúng ta nhìn thấy trong môi trường của chúng ta được tạo ra bởi ánh sáng.
The colors we see in our environment are made by light.
TÓM LẠI: Arsenic là một nguyên tố độc hại tự nhiên hiện diện trong môi trường của chúng ta.
Bottom Line: Arsenic is a toxic element naturally present in our environment.
Biết và hiểu xu hướng công nghệ và các điều kiện áp dụng chúng trong môi trường của chúng ta.
Know and understand the technological trends and the conditions of their adoption in our environment.
Nước ngầm đóng một số vai trò rất quan trọng trong môi trường của chúng tatrong nền kinh tế.
Groundwater plays a number of very important roles in our environment and in our economies.
phổ biến nhất trong môi trường của chúng ta.
universal cancer-causing agent in our environment.
Niềm vui, hạnh phúc và phúc lợi không nằm trong môi trường của chúng ta, chúngtrong chúng ta..
Joy, happiness and wellbeing are not within our environment, they are in us.
Nấm có thể được sử dụng làm chất sinh học để đánh giá phóng xạ trong môi trường của chúng ta.
Fungi can be used as biomonitors for assessing radioactivity in our environment.
Xã hội tin rằng cảm xúc tình cảm của chúng ta là kết quả của những trải nghiệm trong môi trường của chúng ta.
Society believes that our emotional feelings are a result of our experiences in our environment.
Những lá Ace có thể được xem như những thay đổi nằm trong chính chúng ta hoặc trong môi trường của chúng ta.
The Aces can be seen as chances that lie within us or in our environment.
Cơ thể cần chất chống oxy hóa để giúp chống lại tác động của các gốc tự do trong môi trường của chúng ta.
The body needs antioxidants to help combat the effect of free radicals in our environment.
Nông nghiệp là một trong những lĩnh vực đầu tiên bị ảnh hưởng bởi những biến đổi trong môi trường của chúng ta.
Agriculture is one of the first things to be affected by changes in our environment.
Results: 2505, Time: 0.0196

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English