TRONG NGÔN NGỮ CỦA HỌ in English translation

in their language
trong ngôn ngữ của họ
in their languages
trong ngôn ngữ của họ

Examples of using Trong ngôn ngữ của họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
MU cho phép người dùng có trang quản trị trong ngôn ngữ của họ, nhưng trên người sử dụng Mặt khác khó chịu mà muốn quản lý các trang web
this behavior(new on 0.7.4) allowed MU users to have admin pages in their language, but on the other hand annoyed users that wanted to manage the site in a language different than their default,
Họ nói với tôi trong ngôn ngữ của họ.
They spoke to me in their language.
Họ nói với tôi trong ngôn ngữ của họ.
They speak to us in their language.
Phí các tài liệu trong ngôn ngữ của họ.
And documents in their language.
Họ nói với tôi trong ngôn ngữ của họ.
He spoke to me in his language.
họ biết những điều đó trong ngôn ngữ của họ.
And then they tell that in their language.
họ biết những điều đó trong ngôn ngữ của họ.
And they heard it in their own language.
Đa số người dân Rotokas biết chữ trong ngôn ngữ của họ.
The majority of the Rotokas people are literate in their language.
Có một số văn phẩm Cơ Đốc trong ngôn ngữ của họ.
There are a number of Christian resources in their language.
Có một số văn phẩm Cơ Đốc trong ngôn ngữ của họ.
There are few if any Christian materials in their language.
Có một số văn phẩm Cơ Đốc trong ngôn ngữ của họ.
Few Christian resources in their language exist.
Không có thời hạn cho chiến tranh trong ngôn ngữ của họ.
There is no word for snow in their language.
Nói cách khác, điều này được phản ánh trong ngôn ngữ của họ.
In turn, this is reflected in their language.
Nói cách khác, điều này được phản ánh trong ngôn ngữ của họ.
And I think that's reflected in their language.
Các quốc gia nhìn thấy một phần của bản sắc của họ trong ngôn ngữ của họ.
The countries see a part of their identity in their language.
Tôi chỉ tò mò thôi, là cô có mơ trong ngôn ngữ của họ không?
I'm curious, are you dreaming in their language?
Vì có nhiều chữ, nhiều âm tiếng Anh không có trong ngôn ngữ của họ.
For many of them, no translations of Scripture exist in their own language.
Hai cái tên Xochitl và Tochtli là những cái tên nổi tiếng trong ngôn ngữ của họ.
The names Xochitl and Tochtli were famous names in their language.
Tóm lại, trong cuộc họp này, Fed cần đạt được sự cân bằng trong ngôn ngữ của họ.
To sum it up, in this meeting, the Fed needs to strike a balance in their language.
Cập nhật mới nhất Thêm tùy chọn mới để hiển thị ngôn ngữ trong ngôn ngữ của họ.
Added new option to display languages in their own language.
Results: 2586, Time: 0.0204

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English