TRONG NHỮNG CÂU CHUYỆN in English translation

in the story
trong câu chuyện
trong truyện
trong phim
trong bài
trong story
chuyện kể
in the stories
trong câu chuyện
trong truyện
trong phim
trong bài
trong story
chuyện kể
of the tales
câu chuyện

Examples of using Trong những câu chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta có thể kiểm chứng vấn đề này khi nhìn vào một trong những câu chuyện trong hợp tập này, chẳng hạn“ Truyện Hồ tinh”[ 狐精傳,“ The Story of the Fox Essence”].
Let us examine this issue by looking at one of the tales in this work,“The Story of the Fox Essence”(狐精傳).
thể hiện rõ ràng điều này trong những câu chuyện của chúng ta.
from horrors to wonders- and to show this writ large in the stories we consume.
Jim Raynor và Sarah Kerrigan sẽ có trong những câu chuyện trong phần này, nhưng Amon mới là đề tài chính.
Jim Raynor and Sarah Kerrigan will feature in the story, but Amon is the primary issue.
Trong những câu chuyện mà ta đã từng nghe thì câu chuyện về Frodo ngày nay là câu chuyện lạ lùng nhất đối với ta.
Of the tales that we have heard this day the tale of Frodo was most strange to me.
I1} ở dạng chữ viết,{\ i1} một nhà hiền triết bí ẩn tên là Veda Vyasa.{\ i1} Trong những câu chuyện về người biên soạn các văn bản Vệ Đà.
A mysterious sage named Veda Vyasa. believe the answers may lie Ancient astronaut theorists in written form, in the stories of the man who compiled the Vedic texts.
Sau đó trong những câu chuyện, đã có tấm đồng lớn mà áp dụng cho tiền.
Later in the story, there were large copper plates that applied to money.
cú pháp của nó, nhưng trong những câu chuyện mà nó nói.
or its syntax, but in the story, which it tells.
Em học tập được điều gì ở các nhân vật trong những câu chuyện mà chúng ta vừa nghe?
Where did you get the inspiration for the characters in THE STORIES WE TELL?
Trong những câu chuyện khác, các Moura được thỏ,
In these stories mouras are surrounded by rabbits,
Đó là một trong những câu chuyện về Nasruddin, một hỗn hợp Sufi của người đàn ông khôn ngoan và ngốc nghếch.
There's a story of the Sufi figure Mullah Nasruddin, who is both a fool and a wise man.
Một trong những câu chuyện về các nàng tiên cá được ghi lại sớm nhất là nói về Thessalonike.
One of the earliest recorded tales of mermaids was that of Thessalonike.
Một trong những câu chuyện tôi có trong đầu là do một người bạn gợi ý,
One of the stories I had in mind suggested to me by a friend and the story had drawn me
Kirby đã vẽ tất cả trừ hai trong số những câu chuyện trong Tales of Suspense, trở thành Captain America với 100( tháng 4 năm 1968);
Kirby drew all but two of the stories in Tales of Suspense, which becameCaptain America with 100(April 1968);
Một trong những câu chuyện mà tôi yêu thích trong cuốn sách là khi một giáo viên cho học sinh của mình một phút suy nghĩ trước khi trả lời.
One of the anecdotes I loved in the book was when the teacher had her students think for a minute before answering.
Hai trong số những câu chuyện anh ấy đưa vào bộ là" Đồng cỏ lớn" và.
Two of the stories he included in the series are"The Veldt" and.
Câu chuyện của Vincent van Gogh là một trong những câu chuyện mỉa mai nhất trong lịch sử nghệ thuật.
Vincent van Gogh's story is one of the most ironic in art history.
Nơi nó đến từ đây sẽ là một trong những câu chuyện của mùa giải NFL 2019.
Where it goes from here will be one of the stories of the 2019 NFL season.
Trong khi một số trong những câu chuyện đã được kể lại nhiều lần, một số lượng lớn vẫn còn được viết.
While some of these stories have been recounted many times over, a great number remain yet unwritten.
Đó cũng là một trong số những câu chuyện của những người trở về từ sau cuộc chiến.
We also have some tales of the men who came back from the war.
Tuổi thơ bà tại Tousnina và Sougueur luôn tràn ngập trong những câu chuyện được kể từ những người phụ nữ của bộ tộc Ouled Sidi Khaled.
Her childhood in Tousnina and Sougueur was permeated with the stories told by the women of the tribe of Ouled Sidi Khaled.
Results: 397, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English