TRONG PHẠM VI THÀNH PHỐ in English translation

within the city
trong thành phố
trong phạm vi thành phố
trong city

Examples of using Trong phạm vi thành phố in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ấn định mức phạt 500 USD cho bất cứ ai thử loại vũ khí này trong phạm vi thành phố.
City Council enacted a ban on nuclear weapons, settin g a $500 fine for anyone detonating one within city limits.
đang ở trong một vị trí lựa chọn trong phạm vi thành phố.
to live in and that is being in a choice location within the confines of the city.
ấn định mức phạt 500 USD cho bất cứ ai thử loại vũ khí này trong phạm vi thành phố.
City Council enacted a ban on nuclear weapons, setting a $500 fine for anyone detonating one within city limits.
Trong phạm vi thành phố, bạn có thể thấy obelisk chưa hoàn thành,
Within the city limits itself you can see the unfinished obelisk, a 1200-ton obelisk
nó vẫn được hưởng lợi từ một vài sườn núi phủ đầy rơm trong phạm vi thành phố.
a long time ago, but it does still benefit from a few vine-covered slopes within the city limits.
Trình điều khiển có thể xác định vị trí một chiếc xe thông qua các ứng dụng, sử dụng xe, và sau đó trả lại cho bất kỳ chỗ đậu xe quy phạm pháp luật trong phạm vi thành phố( bao gồm cả điểm tính giờ),
Drivers can locate a car via the app, use the car, and then return it to any legal parking spot within the city(including metered spots), or park it in any residential
Gói thầu số 1 có tổng chiều dài 3575m( từ lý trình Km19+ 620 đến Km23+ 195) nằm trong phạm vi thành phố Hà Nội, bao gồm cầu cạn chạy dọc tuyến
Package 1 has a total length of 3575m(from the Km19 of Km23 +195 to +620) is located within the city of Hanoi, including the viaduct runs along the beam span length 3183m SPT,
Hiện có hơn 50 ngọn đồi trong phạm vi thành phố.
There are more than 50 hills in the city's limits.
Hiện có hơn 50 ngọn đồi trong phạm vi thành phố.
There are over 50 hills in the limits of the city.
Vào buổi tối tôi thích lang thang trong phạm vi thành phố.
In the evening I like to wander around the borders of the City.
Zootopia có 12 hệ sinh thái độc đáo trong phạm vi thành phố.
Zootopia has 12 unique ecosystems within its city limits.
Trong phạm vi thành phố còn có các làng bỏ hoang Morzhovoi và Ikatan.
The city boundaries include the abandoned villages of Morzhovoi and Ikatan.
Lấy một giấy chứng nhận thuế kinh doanh trong phạm vi thành phố San Jose.
Obtaining a Business Tax Certificate within the City of San Jose.
Trong phạm vi thành phố Venice, Italy Tin
Within the city of Venice, Italy.
Xe buýt và xe lửa tốn 1,50 EUR cho một chuyến trong phạm vi thành phố.
Buses and trains cost 1.50 EUR for a trip within the city.
Trong phạm vi thành phố này. Tới giờ tôi vẫn chưa được nói ra cụm từ đó.
In regards to this city. I'm still not allowed to say that phrase.
An ninh công cộng trong phạm vi thành phố được cải thiện đáng kể so với năm 1980.
Public security inside the city limits is dramatically improved compared with the 1980s.
Khách hàng có thể đi từ và đi đến bất kỳ điểm nào trong phạm vi thành phố.
Individuals may travel to and from any destination within the city limits.
với hơn 50 chỉ trong phạm vi thành phố.
with more than 50 hills within the city limits.
Đây là nhà thờ Hồi giáo lần thứ 44 được xây dựng bởi Chính phủ trong phạm vi thành phố.
It is the 44th mosque built by the Government within the city limits.
Results: 1200, Time: 0.0235

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English