TUỔI TÁC in English translation

age
tuổi
thời đại
già
ages
tuổi
thời đại
già
aging
tuổi
thời đại
già
ageing
tuổi
thời đại
già

Examples of using Tuổi tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm sao để chống lại các dấu hiệu tuổi tác?
How can I combat the signs of ageing?
Đó là những câu hỏi về tuổi tác.
Those are questions for the ages.
Trên thực tế, điều đó phù hợp với tất cả mọi người- bất kể tuổi tác!
In fact, it is suitable for all people regardless of the age!
Dươc động hoc của thuốc không thay đổi theo tuổi tác của bệnh nhân.
Pharmacokinetics of the drug does not change depending on the age of the patient.
Tại sao phải phân biệt tuổi tác?
Why discriminate by age?
Đây phải là một câu hỏi về tuổi tác!
That is a question for the ages!
không kiểm soát tuổi tác.
didn't control for age.
Không quan trọng khác biệt tuổi tác, hoàn cảnh.
It does not matter the difference in age, financial situation.
Sự khác biệt này đến từ sự khác biệt tuổi tác hay vì điều gì?
Is it just the difference in age or what is it?
Làn da bị như vậy có liên quan đến tuổi tác.
This kind of skin condition is therefore linked to old age.
Không ai muốn làn da của mình phải đón nhận những dấu hiệu tuổi tác….
Nobody wants their skin to show signs of aging.
Cái chết không tấn công nạn nhân của nó theo tuổi tác.
It doesn't strike according to the age of its victim.
Nó có hiệu quả cao bất kể tuổi tác của người dùng.
It works regardless of the age of a person.
Năng lực bàng quang phụ thuộc vào tuổi tác quá.
Bladder capacity depends upon the age too.
Làn da bạn đang“ để lộ” một số dấu hiệu tuổi tác?
Is your roof developing some signs of old age?
Hắn có cái khôn ngoan của tuổi tác.
He possesses the wisdom of the ages.
Điều đầu tiên phải quên là quên tuổi tác.
The first thing to do is forget about age.
Đây phải là một câu hỏi về tuổi tác!
This is a question for the ages!
Thậm chí có một chút khác biệt về tuổi tác.
There also seems to be a bit of an age difference.
Đồng dạng không có bạn gái lịch sử tương đương tuổi tác.
No history of girlfriends equal to the age.
Results: 6625, Time: 0.022

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English